phone

TỔNG ĐÀI 24/24

0818.400.400

dat lich
Đặt lịch
bao gia
Dự toán
logo-saigondoor
Liên hệ
DỰ TOÁN ONLINE
Hotline bán hàng
Hệ thống showroom
Quay lại

CỬA NHỰA COMPOSITE

CỬA NHỰA ABS

CỬA NHỰA ABS HÀN QUỐC – 플라스틱 문

CỬA NHỰA ĐÀI LOAN

CỬA NHỰA GIẢ GỖ

CỬA VÒM NHỰA

CỬA NHÀ TẮM

CỬA NHỰA SAIGON DOOR

CỬA NHỰA Y@DOOR

CỬA NHỰA VÂN GỖ

CỬA NHỰA SÀI GÒN

CỬA NHỰA PVC

CỬA NHỰA PHÒNG NGỦ

CỬA NHỰA MALAYSIA

CỬA NHỰA LÕI THÉP

CỬA NHỰA HÀN QUỐC

CỬA NHỰA GỖ SUNGYU

CỬA NHỰA GỖ GHÉP THANH

CỬA NHỰA GỖ

CỬA NHỰA GIÁ RẺ

CỬA NHỰA CAO CẤP

CỬA GỖ CÔNG NGHIỆP MDF

CỬA GỖ CÔNG NGHIỆP HDF

CỬA GỖ MDF MELAMINE

CỬA GỖ MDF LAMINATE

CỬA GỖ MDF VENEER

CỬA GỖ HDF VENEER

CỬA GỖ HDF MELAMINE

CỬA GỖ TỰ NHIÊN

CỬA VÒM GỖ

CỬA CÁCH ÂM

CỬA GỖ CARBON

CỬA GỖ BIẾN TÍNH

CỬA GỖ CAO CẤP HÀN QUỐC

CỬA GỖ PHỦ NHỰA PVC

CỬA GỖ PHÒNG NGỦ

CỬA GỖ PHÒNG KHÁCH SẠN

CỬA GỖ NHÀ VỆ SINH

CỬA GỖ NHÀ TẮM

CỬA GỖ GIÁ RẺ

CỬA GỖ CAO CẤP SAIGONDOOR

CỬA THÉP VÂN GỖ 5D CLASSIC

CỬA THÉP AN TOÀN

CỬA THOÁT HIỂM

CỬA THÉP VÂN GỖ CAO CẤP

CỬA THÉP SAIGON DOOR

CỬA SỔ THÉP VÂN GỖ

CỬA THÉP HÀN QUỐC

Cửa Thép Vân Gỗ

CỬA THÉP CHỐNG CHÁY

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY

CỬA KÍNH CHỐNG CHÁY

CỬA CUỐN CHỐNG CHÁY

CỬA NGĂN CHÁY

VÁCH CHỐNG CHÁY

VÁCH KÍNH CHỐNG CHÁY

MÀN NGĂN CHÁY

RÈM NGĂN CHÁY

DỊCH VỤ TƯ VẤN GIẢI PHÁP PCCC

RÈM NHỰA

VÁCH NGĂN

CỬA KÍNH

CỬA LÙA

VÁCH NGĂN LẠNH

CỬA XẾP

CỬA LƯỚI

CỬA KÉO

CỬA NHÔM SAIGON DOOR

CỬA CUỐN

CỬA NHÔM VÂN GỖ

BẢN LỀ

CHỐT CỬA

CỤC HÍT CHẶN CỬA

TAY NẮM CỬA

TAY ĐẨY HƠI

MẮT THẦN – ỐNG NHÒM CỬA

KHÓA CỬA

THIẾT KẾ NỘI THẤT

LAN CAN

TAY VỊN CẦU THANG

KÍNH CẦU THANG

GƯƠNG DECOR

GƯƠNG TRANG TRÍ

TẤM ỐP NHỰA

THANH LAM NHỰA

THI CÔNG NỘI THÂT

TỦ GỖ KỆ GỖ

NỘI THẤT TRANG TRÍ

KỆ BẾP TỦ BẾP

GIƯỜNG NGỦ

CẦU THANG GỖ

X
Bộ lọc
Bộ lọc

Cửa thép ngày càng được ưa chuộng nhờ độ bền cao, khả năng chống cháy và tính thẩm mỹ vượt trội. Trên thị trường hiện nay, cửa thép có nhiều dòng sản phẩm đa dạng với mức giá và chất lượng khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại cửa phù hợp với nhu cầu và ngân sách là điều không hề đơn giản. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp báo giá mới nhất, phân loại chi tiết, ưu điểm nổi bật và kinh nghiệm chọn mua cửa thép hiệu quả.

1. Cấu tạo và vật liệu của cửa thép

Để hiểu rõ hơn về chất lượng và độ bền của cửa thép, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu tạo và vật liệu làm nên sản phẩm này. Một bộ cửa thép hoàn chỉnh thường bao gồm các thành phần chính sau:

  • Khung cửa (khung bao): Đây là phần cố định vào tường, tạo nên bộ khung vững chắc cho cánh cửa. Khung thường được làm từ thép hộp hoặc thép tấm được gấp định hình. Độ dày phổ biến của thép làm khung thường dao động từ 1.2mm đến 2.0mm, đảm bảo khả năng chịu lực và giữ cho cửa hoạt động ổn định. Kích thước tiết diện khung cũng đa dạng, ví dụ 50x100mm, 45x115mm, tùy thuộc vào loại cửa và yêu cầu kỹ thuật.
  • Cánh cửa: Là phần chuyển động chính của cửa, được cấu tạo từ hai mặt thép tấm (thường là thép mạ kẽm hoặc thép mạ điện để chống gỉ sét tốt hơn). Độ dày của thép tấm làm cánh thường từ 0.7mm đến 1.5mm. Độ dày tổng thể của cánh cửa thường khoảng 40mm - 50mm. Bên trong lõi cánh cửa là phần vật liệu quan trọng quyết định đến các tính năng như cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Vật liệu lõi phổ biến bao gồm:
    • Giấy tổ ong (Honeycomb paper): Có cấu trúc dạng tổ ong, nhẹ, giúp cách âm và cách nhiệt ở mức độ cơ bản, thường dùng cho cửa thép thông phòng hoặc cửa thép giá rẻ.
    • Bông khoáng (Rockwool) hoặc Bông thủy tinh (Glasswool): Có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt.
    • Tấm Magie Oxit (MgO), Tấm Eron MGO, Tấm Calcium Silicate: Là những vật liệu chống cháy hiệu quả, thường được sử dụng trong cửa thép chống cháy đạt tiêu chuẩn EI cao.
    • Bê tông nhẹ: Cũng là một lựa chọn cho lõi cửa chống cháy yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao.
  • Lớp sơn phủ: Bề mặt cửa thép thường được hoàn thiện bằng sơn tĩnh điện. Công nghệ này giúp lớp sơn bám chắc vào bề mặt thép, tạo ra lớp phủ đều, mịn, bền màu, chống trầy xước và chống ăn mòn hiệu quả. Màu sắc sơn rất đa dạng, từ các màu cơ bản như ghi, trắng, đen đến các màu vân gỗ tinh xảo, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao. Một số nhà sản xuất cao cấp còn sử dụng nhiều lớp sơn để tăng độ bền và hiệu ứng thẩm mỹ.
  • Phụ kiện: Chất lượng và độ bền của cửa thép cũng phụ thuộc rất nhiều vào các phụ kiện đi kèm:
    • Bản lề: Thường làm bằng thép không gỉ (inox) hoặc thép mạ kẽm chịu lực tốt, đảm bảo cửa vận hành trơn tru và chịu được tải trọng của cánh cửa. Số lượng bản lề (thường là 3-4 cái/cánh) phụ thuộc vào kích thước và trọng lượng cửa.
    • Khóa cửa: Có nhiều loại khóa khác nhau, từ khóa tay nắm tròn, khóa tay gạt đến khóa điện tử, khóa vân tay, tùy thuộc vào mức độ an toàn và nhu cầu sử dụng. Chất liệu thường là inox, hợp kim kẽm...
    • Tay nắm cửa: Đa dạng về kiểu dáng và chất liệu.
    • Gioăng cao su: Được lắp xung quanh khung hoặc cánh cửa, có tác dụng làm kín khít, ngăn khói, giảm tiếng ồn và giúp cửa đóng mở êm ái. Đối với cửa thép chống cháy, còn có thêm gioăng trương nở (intumescent seal) sẽ nở ra khi gặp nhiệt độ cao để bịt kín hoàn toàn khe hở, ngăn lửa và khói lan sang.
    • Các phụ kiện khác: Tay co thủy lực (bắt buộc cho cửa thoát hiểm), thanh thoát hiểm (panic bar), mắt thần, chốt âm, chặn cửa...

Cấu tạo và vật liệu của cửa thép

Cấu tạo và vật liệu của cửa thép

Các loại thép phổ biến:

  • Thép mạ kẽm (Galvanized Steel - G): Thép được phủ một lớp kẽm để chống gỉ sét tốt, phù hợp cho cả môi trường nội và ngoại thất. Tuy nhiên, độ bám dính của sơn lót có thể kém hơn một số loại khác.
  • Thép mạ hợp kim kẽm-sắt (Galvannealed Steel - A): Thép được mạ kẽm sau đó xử lý nhiệt để tạo lớp hợp kim kẽm-sắt. Loại thép này có khả năng chống ăn mòn tốt và đặc biệt là độ bám dính sơn lót tuyệt vời, thường được khuyến nghị sử dụng. Các loại phổ biến là A40 và A60 (A60 chống gỉ tốt hơn).
  • Thép cán nguội (Cold Rolled Steel - CRS): Thường dùng cho ứng dụng nội thất, cần sơn lót bảo vệ vì khả năng chống gỉ kém hơn hai loại trên.
  • Thép không gỉ (Stainless Steel): Có khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao, thường dùng cho các môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu vệ sinh cao, tuy nhiên giá thành cao hơn.

Việc lựa chọn vật liệu và cấu tạo phù hợp sẽ quyết định đến độ bền, tính năng và giá thành của bộ cửa thép.

Vật liệu và cấu tạo phù hợp quyết định độ bền, tính năng và giá cửa thép

Vật liệu và cấu tạo phù hợp quyết định độ bền, tính năng và giá cửa thép

2. Phân loại cửa thép

Thị trường cửa thép rất đa dạng, có thể phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau để bạn dễ dàng lựa chọn:

2.1 Theo công dụng

  • Cửa thép thông phòng: Loại cửa này thường được sử dụng cho các phòng chức năng bên trong nhà như phòng ngủ, phòng làm việc. Yêu cầu chính là tính thẩm mỹ, khả năng cách âm cơ bản và độ bền. Cửa thép thông phòng thường có cấu tạo đơn giản hơn, có thể sử dụng lõi giấy tổ ong và độ dày thép vừa phải. Các mẫu cửa thép vân gỗ rất được ưa chuộng cho vị trí này vì mang lại cảm giác ấm cúng.

Cửa thép thông phòng dùng cho các phòng chức năng như phòng ngủ, làm việc

Cửa thép thông phòng dùng cho các phòng chức năng như phòng ngủ, làm việc

  • Cửa thép mặt tiền (Cửa chính): Đây là bộ mặt của ngôi nhà, đòi hỏi yêu cầu cao về cả an ninh và thẩm mỹ. Cửa thép an toàn cho mặt tiền thường có kết cấu vững chắc với thép dày hơn, hệ thống khóa đa điểm phức tạp để chống cạy phá, đột nhập. Các mẫu cửa thép vân gỗ 4 cánh hoặc 2 cánh lớn với thiết kế sang trọng, họa tiết dập nổi tinh xảo thường được lựa chọn.

Cửa thép mặt tiền là cửa chính, yêu cầu cao về an ninh và thẩm mỹ

Cửa thép mặt tiền là cửa chính, yêu cầu cao về an ninh và thẩm mỹ

  • Cửa thép chống cháy: Đây là loại cửa thép đặc biệt, được thiết kế để ngăn chặn sự lan truyền của lửa và khói trong một khoảng thời gian nhất định khi có hỏa hoạn, đảm bảo an toàn cho lối thoát hiểm.
    • Các cấp độ chống cháy: Được xác định bằng giới hạn chịu lửa (E - Tính toàn vẹn, I - Khả năng cách nhiệt), ví dụ: EI30 (chịu lửa 30 phút), EI60 (60 phút), EI90 (90 phút), EI120 (120 phút). Thời gian chống cháy càng cao, cấu tạo cửa càng phức tạp và vật liệu lõi càng đặc biệt (thường là bông khoáng tỷ trọng cao, tấm MGO, Calcium Silicate...).
    • Ứng dụng: Bắt buộc sử dụng tại các vị trí như cầu thang bộ thoát hiểm, phòng kỹ thuật điện, phòng máy, tầng hầm trong các tòa nhà chung cư, văn phòng, khách sạn, bệnh viện, trường học, nhà máy... theo quy định PCCC (Phòng cháy chữa cháy) của Việt Nam (ví dụ: QCVN 06:2021/BXD, TCVN 9383:2012).
    • Ví dụ: Tại các chung cư cao tầng, cửa thép chống cháy EI60 hoặc EI70 thường được lắp đặt ở lối vào căn hộ và cửa cầu thang thoát hiểm để đảm bảo thời gian cho cư dân sơ tán an toàn. Các kho chứa vật liệu dễ cháy trong nhà máy có thể yêu cầu cửa thép chống cháy EI90 hoặc EI120.

Cửa thép chống cháy ngăn lửa, khói lan trong thời gian nhất định

Cửa thép chống cháy ngăn lửa, khói lan trong thời gian nhất định

  • Cửa thép vân gỗ: Là dòng cửa thép được sơn phủ lớp vân gỗ nhân tạo bằng công nghệ sơn tĩnh điện hoặc phủ phim, tạo vẻ đẹp thẩm mỹ giống hệt gỗ tự nhiên nhưng vẫn giữ được các ưu điểm của thép.
    • Ưu điểm: Kết hợp được độ bền, an toàn, chống cong vênh, mối mọt của cửa thép và vẻ đẹp sang trọng, ấm cúng của gỗ. Giá thành thường hợp lý hơn cửa gỗ tự nhiên cao cấp.
    • Các loại vân gỗ: Rất đa dạng, mô phỏng các loại gỗ quý như gỗ lim, gỗ sồi, gỗ óc chó, hương... với màu sắc và đường vân sắc nét, sống động.
    • Ví dụ: Cửa thép vân gỗ 1 cánh thường dùng cho phòng ngủ, cửa thép vân gỗ 2 cánh hoặc 4 cánh dùng cho cửa chính nhà phố, biệt thự, mang lại nét cổ điển hoặc hiện đại tùy thiết kế.

Cửa thép vân gỗ có lớp phủ giả gỗ, giữ vẻ đẹp như gỗ tự nhiên nhưng bền và an toàn như thép

Cửa thép vân gỗ có lớp phủ giả gỗ, giữ vẻ đẹp như gỗ tự nhiên nhưng bền và an toàn như thép

  • Cửa thép an toàn: Nhấn mạnh vào khả năng chống trộm, chống đột nhập nhờ kết cấu thép dày, vững chắc, hệ thống khóa đa điểm, bản lề chống cạy phá. Thường được dùng làm cửa chính, cửa ban công, cửa kho.
  • Cửa thép công nghiệp: Được thiết kế chuyên dụng cho nhà máy, nhà xưởng, kho bãi, nơi yêu cầu độ bền cực cao, khả năng chịu va đập mạnh và tần suất sử dụng lớn. Thường có thiết kế đơn giản, tập trung vào công năng và độ bền.

Cửa thép công nghiệp thiết kế đơn giản, chú trọng công năng và độ bền

Cửa thép công nghiệp thiết kế đơn giản, chú trọng công năng và độ bền

2.2 Theo kiểu dáng

  • Số cánh: Cửa thép 1 cánh (cửa đơn), cửa thép 2 cánh (cửa đôi, có thể là 2 cánh đều hoặc 2 cánh lệch), cửa thép 4 cánh (thường là 2 cánh chính và 2 cánh phụ).
  • Thiết kế bề mặt:
    • Cửa thép pano: Bề mặt được dập nổi các ô pano (huỳnh) theo nhiều kiểu dáng khác nhau (vuông, chữ nhật, vòm...), tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
    • Cửa thép phẳng: Bề mặt trơn phẳng, mang phong cách hiện đại, tối giản.
  • Ô kính:
    • Cửa thép có ô kính: Có thể có ô kính nhỏ (ô kính quan sát) hoặc ô kính lớn, sử dụng kính cường lực hoặc kính chống cháy (đối với cửa thép chống cháy có ô kính) để lấy sáng và tăng tính thẩm mỹ.
    • Cửa thép không ô kính (cửa đặc): Đảm bảo sự riêng tư và an toàn tối đa.
  • Kiểu mở: Cửa mở quay (phổ biến nhất), cửa lùa (cửa trượt), cửa xếp...

Sự đa dạng này giúp cửa thép đáp ứng được hầu hết các yêu cầu về công năng và thẩm mỹ cho mọi công trình.

Phân loại cửa thép theo kiểu dáng

Phân loại cửa thép theo kiểu dáng

Xem thêm: So Sánh Cửa Thép Vân Gỗ Với Cửa Gỗ, Cửa Nhôm Carbon Mới Nhất

3. Ưu điểm vượt trội của cửa thép

Cửa thép ngày càng được tin dùng bởi sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại cửa truyền thống khác như cửa gỗ hay cửa nhựa:

  • Độ bền cao: 
    • Khả năng chịu lực, chống va đập tốt: Thép là vật liệu có độ cứng và độ bền cơ học cao, giúp cửa thép chịu được các tác động lực mạnh từ bên ngoài mà không dễ bị biến dạng hay hư hỏng.
    • Tuổi thọ lâu dài: Với cấu tạo vững chắc và vật liệu bền bỉ, cửa thép có thể sử dụng trong hàng chục năm nếu được bảo trì đúng cách.
    • Ít bị cong vênh, co ngót, mối mọt: Khác với cửa gỗ tự nhiên dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm dẫn đến cong vênh, co ngót hay bị mối mọt tấn công, cửa thép hoàn toàn miễn nhiễm với các vấn đề này. Điều này đặc biệt quan trọng với khí hậu nóng ẩm như ở Việt Nam.
  • Tính an toàn cao:
    • Khả năng chống trộm, chống đột nhập: Với vật liệu thép cứng chắc và hệ thống khóa, bản lề chuyên dụng, cửa thép an toàn là một rào cản vững chắc, gây khó khăn lớn cho kẻ gian muốn cạy phá, đột nhập.
    • Khả năng chống cháy: Cửa thép chống cháy là giải pháp PCCC hiệu quả, giúp ngăn chặn lửa và khói lan rộng, bảo vệ tính mạng và tài sản khi có hỏa hoạn. Đây là yêu cầu bắt buộc tại nhiều vị trí trong các công trình hiện đại.
  • Tính thẩm mỹ:
    • Đa dạng về kiểu dáng, màu sắc: Công nghệ sản xuất hiện đại cho phép tạo ra những bộ cửa thép với nhiều kiểu dáng (pano, phẳng, có kính...), màu sắc phong phú (sơn tĩnh điện) và đặc biệt là các mẫu cửa thép vân gỗ tinh xảo, giống gỗ thật đến 90%.
    • Phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc: Từ cổ điển, tân cổ điển đến hiện đại, tối giản, cửa thép đều có những mẫu mã phù hợp, góp phần tôn lên vẻ đẹp cho công trình.
  • Khả năng cách âm, cách nhiệt:
    • Nhờ cấu tạo nhiều lớp với vật liệu lõi (bông khoáng, giấy tổ ong...) và hệ thống gioăng cao su kín khít, cửa thép có khả năng cách âm, giảm tiếng ồn từ bên ngoài khá tốt, mang lại không gian yên tĩnh. Đồng thời, khả năng cách nhiệt cũng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong phòng, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa. So với cửa gỗ tự nhiên, cửa thép thường có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn.
  • Dễ dàng bảo trì, vệ sinh:
    • Bề mặt cửa thép được sơn tĩnh điện nhẵn mịn, chống bám bụi tốt, dễ dàng lau chùi bằng khăn ẩm và dung dịch tẩy rửa nhẹ. Cửa thép không cần sơn sửa định kỳ như cửa gỗ, giúp tiết kiệm chi phí và công sức bảo dưỡng.
  • Thân thiện với môi trường: Việc sử dụng cửa thép thay thế cửa gỗ tự nhiên góp phần giảm thiểu khai thác rừng, bảo vệ môi trường sống.

Những ưu điểm này làm cho cửa thép trở thành một lựa chọn thông minh và kinh tế cho nhiều công trình.

Ưu điểm vượt trội của cửa thép

Ưu điểm vượt trội của cửa thép

4. Ứng dụng của cửa thép trong các công trình

Với những ưu điểm vượt trội, cửa thép được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại hình công trình khác nhau:

  • Nhà ở (nhà phố, biệt thự, chung cư):
    • Cửa mặt tiền/Cửa chính: Thường sử dụng cửa thép vân gỗ 2 cánh, cửa thép vân gỗ 4 cánh hoặc cửa thép an toàn với thiết kế sang trọng, đảm bảo an ninh tối đa. Việc lựa chọn kiểu dáng và màu sắc vân gỗ cần hài hòa với phong cách kiến trúc tổng thể của ngôi nhà (hiện đại, cổ điển...). 
    • Cửa thông phòng (phòng ngủ, phòng làm việc): Cửa thép vân gỗ 1 cánh hoặc cửa thép sơn màu là lựa chọn phổ biến, đảm bảo tính thẩm mỹ và cách âm cơ bản.
    • Cửa ban công, cửa sân thượng: Nên chọn cửa thép an toàn, có thể kết hợp kính cường lực để lấy sáng nhưng vẫn đảm bảo chống trộm.
    • Cửa nhà vệ sinh/nhà tắm: Mặc dù cửa thép ít được dùng ở vị trí này do môi trường ẩm ướt, nhưng nếu sử dụng, cần chọn loại cửa thép mạ kẽm chất lượng cao, sơn tĩnh điện tốt và đảm bảo thông gió để hạn chế gỉ sét. Tuy nhiên, cửa nhựa composite hoặc cửa nhôm thường là lựa chọn tối ưu hơn cho khu vực này.
    • Cửa thoát hiểm chung cư: Bắt buộc sử dụng cửa thép chống cháy (thường là EI60 trở lên) theo quy định PCCC.
  • Văn phòng, tòa nhà thương mại, khách sạn:
    • Lối thoát hiểm, cầu thang bộ: Luôn sử dụng cửa thép chống cháy đạt tiêu chuẩn (EI60, EI90...) có gắn tay co thủy lực và thanh đẩy thoát hiểm (panic bar).
    • Phòng kỹ thuật, phòng máy chủ, phòng điện: Sử dụng cửa thép chống cháy hoặc cửa thép công nghiệp đảm bảo an toàn và ngăn chặn sự cố lan rộng.
    • Cửa văn phòng làm việc, cửa phòng khách sạn: Cửa thép vân gỗ hoặc cửa thép sơn màu mang lại vẻ chuyên nghiệp, hiện đại và đảm bảo cách âm tốt.
  • Nhà máy, xưởng sản xuất, kho bãi:
    • Cửa ra vào khu sản xuất, kho hàng: Thường sử dụng cửa thép công nghiệp có kích thước lớn, độ dày thép cao, khả năng chịu lực, chịu va đập và tần suất đóng mở liên tục. Thiết kế thường đơn giản, ưu tiên độ bền và công năng. Có thể là cửa mở quay hoặc cửa thép lùa công nghiệp.
    • Cửa phòng thí nghiệm, phòng sạch: Có thể yêu cầu cửa thép đặc biệt với vật liệu chống ăn mòn (inox) hoặc thiết kế kín khí.

Sự linh hoạt trong thiết kế và tính năng giúp cửa thép đáp ứng được các yêu cầu đa dạng của từng loại công trình cụ thể.

Ứng dụng của cửa thép trong các công trình

Ứng dụng của cửa thép trong các công trình

5. Báo giá cửa thép  

Giá thành của cửa thép phụ thuộc vào nhiều yếu tố, do đó mức giá có thể dao động khá rộng. Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại cửa thép phổ biến trên thị trường (lưu ý giá có thể thay đổi theo thời điểm, kích thước, mẫu mã và nhà cung cấp):

5.1 Báo giá cửa thép vân gỗ cửa chính phào biệt thự: 

Cửa được chế tạo bằng thép mạ điện, bên trong là hệ thống khung xương và chất liệu chịu lực, chất chống cháy HoneyComb/ bông thủy tinh

  • Độ dày thép cánh
  • Độ dày thép khung
  • Độ dày tổng thể của cánh: 50mm
  • Quy cách khung: 45 X

Bề mặt hoàn thiện bằng lớp sơn tĩnh điện, tạo vân gỗ bằng kỹ thuật in chuyển nhiệt, bề mặt cuối cùng được phủ một lớp sơn để tạo độ bóng như gỗ tự nhiên.

STT

DIỄN GIẢI

ĐVT

ĐƠN GIÁ

CHI TIẾT

 

CỬA NHIỀU CÁNH ÁP DỤNG TẤT CẢ PANO:H0, H1, H2, H3, H4, H5, H6, H7, H8, H9, H10, H11, H12. H15

H1A, H2A, H3A, H4A, H12A

GS2: CỬA ĐÔI 2 CÁNH ĐỀU

GS3: CỬA MẸ BỒNG CON

GS4: CỬA 4 CÁNH

Cửa mẫu phẳng thì trừ đi 250.000đ/ mét vuông

CỬA HAI CÁNH PHẲNG CÓ Ô KÍNH LỚN (giá đã bao gồm ô kính)

Lưu ý: mẫu pano nhưng thêm ô kính thì ô kính tính giá riêng. ( chỉ có mẫu H4, H3A, H4A, H8)

 

Cửa được chế tạo bằng thép mạ điện, bên trong là hệ thống khung xương và chất liệu chịu lực, chất chống cháy HoneyComb/ bông thủy tinh

  • Độ dày thép cánh
  • Độ dày thép khung
  • Độ dày tổng thể của cánh: 50mm
  • Quy cách khung: 45 X

Bề mặt hoàn thiện bằng lớp sơn tĩnh điện, tạo vân gỗ bằng kỹ thuật in chuyển nhiệt, bề mặt cuối cùng được phủ một lớp sơn để tạo độ bóng như gỗ tự nhiên.

M2

2.870.000

Lưu ý: cửa nhỏ hơn 830 x 2200mm thì quy về kích thước 830 x 2200mm để tính giá

 

Lưu ý cửa nhiều cánh: độ dày khung theo tường từ 270-300mm: tăng 100.000đ/ m2
dày khung theo tường > 300mm : tăng 200.000đ/ m2
LƯU Ý: MẪU HUỲNH TRỐNG ĐỒNG GIÁ CAO HƠN CÁC MẪU BÌNH THƯỜNG 50K/ M2

 

PHÀO BIỆT THỰ

có 2 loại hoa văn phào: loại sọc đứng và loại ngôi sao ( hình đính kèm)

 

PHÀO RỘNG 200mm

 

Gía bán 800k/ mét dài phào

cách tính chiều dài phào 200 theo hình vẽ đính kèm

 

PHÀO RỘNG 300MM

 

Gía bán 900k/ mét dài phào

cách tính chiều dài phào theo hình bên cạnh

 

GIÁ Ô KÍNH

 

ô kính của mẫu H4, H3A

ô

300.000

kính cường lực 10mm

 

ô kính của mẫu H4A, H8

ô

400.000

 

Phụ thu ofix

cửa đơn

350.000

đơn giá tính theo m2 + phụ thu ofix kính

kính an toàn 2 lớp 6.3mm

 

cửa đôi

450.000

 

cửa 4 cánh

550.000

 

KHÓA

bộ

790.000

khóa cốt dài chốt tròn

K1-GSK206

 

bộ

950.000

Khóa đa điểm chốt tròn

K2-GSK206

5.2 Báo giá cửa thép vân gỗ cửa chính:

STT

DIỄN GIẢI

ĐVT

ĐƠN GIÁ

CHI TIẾT

 

CỬA ĐƠN 1 CÁNH: ÁP DỤNG TẤT CẢ PANO:H0, H1, H2, H3, H4, H5, H6, H7, H8, H9, H10, H11, H12. H15

H1A, H2A, H3A, H4A, H12A. Mẫu phẳng thì trừ đi 250.000đ/ met

Lưu ý: mẫu pano nhưng thêm ô kính thì ô kính tính giá riêng riêng. ( chỉ có mẫu H4, H3A, H4A, H8)

 

Cửa được chế tạo bằng thép mạ điện, bên trong là hệ thống khung xương và chất liệu chịu lực, chất chống cháy HoneyComb/ bông thủy tinh

  • Độ dày thép cánh: 0,8mm
  • Độ dày thép khung: 1.2mm
  • Độ dày tổng thể của cánh: 50mm
  • Quy cách khung: 45x

Bề mặt hoàn thiện bằng lớp sơn tĩnh điện, tạo vân gỗ bằng kỹ thuật in chuyển nhiệt, bề mặt cuối cùng được phủ một lớp sơn để tạo độ bóng như gỗ tự nhiên.

m2

2.550.000

Lưu ý: cửa nhỏ hơn 830 x 2200mm thì quy về kích thước 830 x 2200mm để tính giá

 

Lưu ý cửa 1 cánh

dày khung theo tường từ 170-240: tăng 100.000đ/ m2

dày khung theo tường > 240mm thì tăng 200.000đ/ met

 

CỬA NHIỀU CÁNH ÁP DỤNG TẤT CẢ PANO:H0, H1, H2, H3, H4, H5, H6, H7, H8, H9, H10, H11, H12. H15

H1A, H2A, H3A, H4A, H12A

GS2: CỬA ĐÔI 2 CÁNH ĐỀU

GS3: CỬA MẸ BỒNG CON

GS4: CỬA 4 CÁNH

Cửa mẫu phẳng thì trừ đi 250.000đ/ mét vuông

CỬA HAI CÁNH PHẲNG CÓ Ô KÍNH LỚN (giá đã bao gồm ô kính)

Lưu ý: mẫu pano nhưng thêm ô kính thì ô kính tính giá riêng. ( chỉ có mẫu H4, H3A, H4A, H8)

 

Cửa được chế tạo bằng thép mạ điện, bên trong là hệ thống khung xương và chất liệu chịu lực, chất chống cháy HoneyComb/ bông thủy tinh

Độ dày thép cánh

Độ dày thép khung

Độ dày tổng thể của cánh: 50mm

Quy cách khung: 45 X

Bề mặt hoàn thiện bằng lớp sơn tĩnh điện, tạo vân gỗ bằng kỹ thuật in chuyển nhiệt, bề mặt cuối cùng được phủ một lớp sơn để tạo độ bóng như gỗ tự nhiên.

M2

2.850.000

Lưu ý: cửa nhỏ hơn 830 x 2200mm thì quy về kích thước 830 x 2200mm để tính giá

 

Lưu ý cửa nhiều cánh: độ dày khung theo tường từ 270-300mm: tăng 100.000đ/ m2

dày khung theo tường > 300mm : tăng 200.000đ/ m2

LƯU Ý: MẪU HUỲNH TRỐNG ĐỒNG GIÁ CAO HƠN CÁC MẪU BÌNH THƯỜNG 50K/ M2

 

GIÁ Ô KÍNH

 

ô kính của mẫu H4, H3A

ô

300.000

kính cường lực 10mm

 

ô kính của mẫu H4A, H8

ô

400.000

 

Phụ thu ofix

cửa đơn

350.000

đơn giá tính theo m2 + phụ thu ofix kính

kính an toàn 2 lớp 6.3mm

 

cửa đôi

450.000

 

cửa 4 cánh

550.000

 

KHÓA

bộ

790.000

khóa cốt dài chốt tròn

K1-GSK206

 

bộ

950.000

Khóa đa điểm chốt tròn

K2-GSK206

5.3 Báo giá cửa thép vân gỗ cửa sổ: 

STT

DIỄN GIẢI

ĐVT

ĐƠN GIÁ

CHI TIẾT

 

CỬA SỔ MẪU PHẲNG Ô KÍNH

Cửa được chế tạo bằng thép mạ điện, bên trong là hệ thống khung xương và chất liệu chịu lực, chất chống cháy HoneyComb/ bông thủy tinh

Độ dày thép cánh: 0,8mm

Độ dày thép khung: 1.2mm

Độ dày tổng thể của cánh: 50mm

Quy cách khung: 45x

Bề mặt hoàn thiện bằng lớp sơn tĩnh điện, tạo vân gỗ bằng kỹ thuật in chuyển nhiệt, bề mặt cuối cùng được phủ một lớp sơn để tạo độ bóng như gỗ tự nhiên.

m2

3.099.000

tổng m2 nhỏ hơn 1m2 thì đưa về tính giá theo 1m2

CỬA SỔ PANO: chỉ có 3 loại hoa văn là HV1, HV2, HV3

Cửa sổ mặc định có song cửa

Cửa được chế tạo bằng thép mạ điện, bên trong là hệ thống khung xương và chất liệu chịu lực, chất chống cháy HoneyComb/ bông thủy tinh

Độ dày thép cánh

Độ dày thép khung

Độ dày tổng thể của cánh: 50mm

Quy cách khung: 45 X

Bề mặt hoàn thiện bằng lớp sơn tĩnh điện, tạo vân gỗ bằng kỹ thuật in chuyển nhiệt, bề mặt cuối cùng được phủ một lớp sơn để tạo độ bóng như gỗ tự nhiên.

M2

3.199.000

tổng m2 nhỏ hơn 1m2 thì đưa về tính giá theo 1m2

 

Lưu ý khung cửa sổ

dày khung theo tường từ 240-270: tăng 100.000đ/ m2

dày khung theo tường > 270: tăng 200.000đ/ m2

 

CLEMON ( chốt sông hồng)

cái

200.000

cửa 1 cánh

 

cái

350.000

cửa 2 cánh

 

cái

650.000

cửa 4 cánh

5.4 Báo giá cửa thép vân gỗ cửa biệt thự: 

STT

DIỄN GIẢI

ĐVT

ĐƠN GIÁ

CHI TIẾT

 

CỬA BIỆT THỰ 1 CÁNH: HUỲNH BT1, HUỲNH BT2

dày tổng thể cánh 80mm, thép làm cánh dày 1.0mm

phào 1 mặt ngoài

Khung 70 x ( tối đa 270mm). Thép làm khung dày 1.2mm.

Cánh được sơn công nghệ cao 3 lớp: lớp 1 sơn tĩnh điện sấy 220 độ, Lớp 2 sơn tạo màu. Lớp 3 sơn lớn chống bay màu

Mẫu thiết kế khung phào tương đồng nét tân cổ điển, hiện đại.

m2

7.600.000

Lưu ý: cửa nhỏ hơn 830 x 2200mm thì quy về kích thước 830 x 2200mm để tính giá

CỬA BIỆT THỰ 2 CÁNH: HUỲNH BT1, HUỲNH BT2

dày tổng thể cánh 80mm, thép làm cánh dày 1.0mm

phào 1 mặt ngoài

Khung 70 x ( tối đa 270mm). Thép làm khung dày 1.2mm.

Cánh được sơn công nghệ cao 3 lớp: lớp 1 sơn tĩnh điện sấy 220 độ, Lớp 2 sơn tạo màu. Lớp 3 sơn lớn chống bay màu

Mẫu thiết kế khung phào tương đồng nét tân cổ điển, hiện đại.

M2

9.100.000

Lưu ý: cửa nhỏ hơn 830 x 2200mm thì quy về kích thước 830 x 2200mm để tính giá

 

CỬA BIỆT THỰ 4 CÁNH: HUỲNH BT1, HUỲNH BT2, HUỲNH BT3

 

dày tổng thể cánh 80mm, thép làm cánh dày 1.0mm

phào 1 mặt ngoài

Khung 70 x ( tối đa 270mm). Thép làm khung dày 1.2mm.

Cánh được sơn công nghệ cao 3 lớp: lớp 1 sơn tĩnh điện sấy 220 độ, Lớp 2 sơn tạo màu. Lớp 3 sơn lớn chống bay màu

Mẫu thiết kế khung phào tương đồng nét tân cổ điển, hiện đại.

M2

10.100.000

 
 

CỬA CỔNG 4 CÁNH CÁCH TÂN VÂN GỖ : GATEH4

   

M2

3.600.000

ko cần khóa, bg đã bao

GHI CHÚ:

  • Giá chưa bao gồm V.A.T 10%
  • Giá đã bao gồm công lắp dựng hoàn thiện tại công trình
  • Giá đã bao gồm phí vận chuyển đến công trình trong nội thành Tphcm
  • Bảng giá có giá trị trong vòng 30 ngày kể từ ngày báo giá.

Lưu ý khi lựa chọn nhà cung cấp và so sánh giá:

  • Không nên chỉ dựa vào giá rẻ nhất mà bỏ qua chất lượng. Hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin chi tiết về cấu tạo, vật liệu, độ dày thép, loại sơn, phụ kiện...
  • Ưu tiên các đơn vị có uy tín, có nhà xưởng sản xuất rõ ràng, chế độ bảo hành tốt.
  • Yêu cầu báo giá chi tiết bao gồm cả phụ kiện, chi phí vận chuyển và lắp đặt để có cái nhìn tổng thể.
  • Đối với cửa thép chống cháy, cần yêu cầu giấy chứng nhận kiểm định PCCC đạt chuẩn.

Để nhận báo giá cửa thép chi tiết và chính xác nhất cho công trình của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với SaigonDoor.

Giá thành của cửa thép phụ thuộc vào nhiều yếu tố

Giá thành của cửa thép phụ thuộc vào nhiều yếu tố

Xem thêm: Báo Giá Cửa Gỗ Chống Cháy, Cửa Thép Chống Cháy

6. Địa chỉ mua cửa thép uy tín, giá tốt

Việc lựa chọn một nhà cung cấp cửa thép uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng, đúng giá và dịch vụ hậu mãi chu đáo. SaigonDoor tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên nghiên cứu, sản xuất và phân phối các loại cửa thép, cửa gỗ công nghiệp, cửa nhựa, cửa chống cháy và nội thất.

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao: SaigonDoor cam kết cung cấp cửa thép được sản xuất từ vật liệu cao cấp, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật. Nhiều sản phẩm đạt chứng nhận chất lượng ISO, chứng nhận hợp chuẩn hợp quy, đặc biệt là cửa thép chống cháy có đầy đủ giấy tờ kiểm định PCCC.
  • Mẫu mã đa dạng, cập nhật xu hướng: Chúng tôi liên tục cập nhật các mẫu cửa thép, cửa thép vân gỗ, cửa thép chống cháy mới nhất với kiểu dáng và màu sắc phong phú, phù hợp với mọi phong cách kiến trúc và nhu cầu của bạn.
  • Giá cả cạnh tranh, nhiều ưu đãi: Nhờ quy trình sản xuất tối ưu và hệ thống phân phối rộng khắp, SaigonDoor mang đến mức giá cửa thép tốt nhất trên thị trường, cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn thường xuyên.
  • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, nhiệt tình: Với kinh nghiệm lâu năm, đội ngũ nhân viên SaigonDoor luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn tận tình giúp quý khách lựa chọn được sản phẩm cửa thép phù hợp nhất với yêu cầu và ngân sách.
  • Quy trình lắp đặt nhanh chóng, chính xác: Đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề đảm bảo việc lắp đặt cửa thép diễn ra nhanh chóng, đúng kỹ thuật, đảm bảo cửa hoạt động ổn định và thẩm mỹ.
  • Chế độ bảo hành chu đáo: SaigonDoor áp dụng chính sách bảo hành rõ ràng cho tất cả các sản phẩm cửa thép, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho bạn trong quá trình sử dụng.
  • Hệ thống showroom rộng khắp: Giúp bạn dễ dàng đến tham quan, trải nghiệm sản phẩm trực tiếp và nhận tư vấn.

Để lựa chọn được bộ cửa thép phù hợp nhất, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu sử dụng (vị trí lắp đặt, yêu cầu về an ninh, chống cháy, cách âm...), phong cách kiến trúc của công trình và ngân sách dự kiến. Đừng ngần ngại tìm hiểu thông tin chi tiết về cấu tạo, vật liệu và so sánh giữa các nhà cung cấp.

Điều quan trọng nhất là lựa chọn một đơn vị cung cấp uy tín như SaigonDoor để đảm bảo nhận được sản phẩm cửa thép chất lượng chính hãng, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, cùng dịch vụ tư vấn, lắp đặt và bảo hành chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay với SaigonDoor qua hotline hoặc truy cập website để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá cửa thép tốt nhất cho công trình của bạn. SaigonDoor cam kết mang đến sự hài lòng và an tâm cho mọi khách hàng!

Thông tin liên hệ:

SaigonDoor