
- 1. Cửa gỗ HDF là gì và các loại phổ biến
- 1.1. Khái niệm cửa gỗ HDF
- 1.2. Các loại cửa gỗ HDF theo bề mặt
- 2. Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá cửa gỗ HDF
- 2.1. Loại bề mặt và độ dày tấm HDF
- 2.2. Kích thước và thiết kế cửa
- 2.3. Phụ kiện đi kèm và dịch vụ
- 3. Báo giá cửa gỗ HDF mới nhất
- 3.1. Bảng giá cửa gỗ HDF sơn
- 3.2. Bảng giá cửa gỗ công nghiệp HDF VENEER
- 3.3. Bảng giá cửa gỗ công nghiệp HDF MELAMINE/ HDF (Plastic) LAMINATE
- 3.4. Chi phí phát sinh (nếu có)
- 4. So sánh cửa gỗ HDF với các loại cửa khác
- 4.1. Cửa HDF và cửa gỗ tự nhiên
- 4.2. Cửa HDF và cửa nhựa giả gỗ (ví dụ: cửa nhựa Composite, ABS)
- 5. Kinh nghiệm lựa chọn và mua cửa gỗ HDF
- 5.1. Cách yêu cầu báo giá chính xác
- 5.2. Lưu ý khi kiểm tra chất lượng
- 6. Câu hỏi thường gặp
Cửa gỗ HDF đang dần trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình từ nhà ở đến dự án thương mại nhờ sự hài hòa giữa thẩm mỹ, công năng và chi phí. Tuy nhiên, việc tìm hiểu và so sánh báo giá cửa gỗ HDF có thể khiến bạn bối rối vì mức giá phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu lõi, độ dày, kiểu dáng, phụ kiện đi kèm và chi phí lắp đặt. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ các yếu tố hình thành nên giá cửa gỗ công nghiệp HDF, đồng thời đưa ra những lưu ý quan trọng khi lựa chọn – từ dòng giá rẻ đến sản phẩm cao cấp – nhằm đảm bảo bạn đầu tư đúng đắn, phù hợp với nhu cầu và ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng và tính thẩm mỹ cho không gian sống.
1. Cửa gỗ HDF là gì và các loại phổ biến
Trước khi đi sâu vào báo giá cửa gỗ HDF, chúng ta cần hiểu rõ về bản chất sản phẩm.
1.1. Khái niệm cửa gỗ HDF
HDF là viết tắt của High Density Fiberboard, nghĩa là ván sợi mật độ cao. Đây là loại gỗ công nghiệp được tạo thành từ 80-85% bột gỗ tự nhiên, kết hợp với keo chuyên dụng và các chất phụ gia khác, được ép dưới áp suất và nhiệt độ cực cao.
Quy trình sản xuất tấm HDF: Bột gỗ được xử lý, trộn keo và phụ gia, sau đó được định hình và ép nóng để tạo thành các tấm ván HDF có độ cứng và độ ổn định vượt trội so với nhiều loại gỗ công nghiệp khác.
Cấu tạo cơ bản của một bộ cửa gỗ công nghiệp HDF:
- Khung xương: Thường làm bằng gỗ tự nhiên đã qua xử lý (thông, xoan đào ghép thanh...) hoặc gỗ ghép công nghiệp, tạo sự vững chắc cho cánh cửa.
- Tấm HDF: Hai tấm HDF (dày từ 3mm-6mm) được ép chặt lên bề mặt khung xương. Các tấm này có thể phẳng hoặc được dập nổi panel theo thiết kế.
- Lớp phủ bề mặt: Tạo thẩm mỹ và bảo vệ cho cửa, có thể là sơn, veneer, laminate, melamine.
- Lõi cửa: Khoảng trống giữa khung xương có thể được lấp đầy bằng giấy tổ ong (honeycomb) để tăng khả năng cách âm, cách nhiệt.
Khái niệm cửa gỗ HDF
1.2. Các loại cửa gỗ HDF theo bề mặt
Loại bề mặt hoàn thiện là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cửa HDF.
- Cửa HDF sơn màu (HDF sơn công nghiệp): Bề mặt tấm HDF được sơn phủ bằng các loại sơn công nghiệp (thường là sơn PU hoặc NC) với màu sắc đa dạng. Đây thường là dòng cửa HDF giá rẻ và phổ biến nhất.
- Cửa HDF veneer (phủ veneer gỗ tự nhiên): Bề mặt HDF được dán một lớp gỗ tự nhiên lạng mỏng (veneer) như Sồi, Óc Chó, Xoan Đào, Ash... mang lại vẻ đẹp tự nhiên của vân gỗ. Giá cửa gỗ công nghiệp HDF veneer thường cao hơn loại sơn.
- Cửa HDF laminate (phủ laminate): Bề mặt được ép một lớp Laminate (High-Pressure Laminate - HPL) có khả năng chống trầy xước, chịu ẩm, chịu nhiệt tốt. Loại này có độ bền bề mặt cao và báo giá cửa gỗ HDF laminate cũng ở mức cao hơn.
- Cửa HDF melamine: Tương tự laminate nhưng lớp melamine thường mỏng hơn, cũng có khả năng chống trầy xước và đa dạng màu sắc, vân gỗ.
Các loại cửa gỗ công nghiệp HDF theo bề mặt
Xem thêm: Cửa gỗ HDF là gì? Cấu tạo chi tiết của cửa gỗ HDF
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá cửa gỗ HDF
Giá cửa gỗ HDF không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố chi tiết:
2.1. Loại bề mặt và độ dày tấm HDF
So sánh chi phí:
- HDF sơn màu: Thường có chi phí thấp nhất.
- HDF veneer: Chi phí cao hơn sơn, phụ thuộc vào loại veneer (veneer gỗ quý hiếm sẽ đắt hơn).
- HDF melamine/laminate: Chi phí cao hơn veneer, đặc biệt là laminate do độ bền và khả năng chống chịu vượt trội.
- Ảnh hưởng của độ dày tấm HDF: Tấm HDF dày hơn (ví dụ 6mm so với 3mm) sẽ làm tăng độ cứng cáp và độ bền cho cửa, đồng thời cũng làm tăng giá cửa HDF.
- Các loại vân gỗ, màu sắc đặc biệt: Một số màu sơn đặc biệt, khó pha hoặc các loại vân gỗ veneer, laminate độc đáo, ít phổ biến có thể làm tăng chi phí sản xuất, từ đó ảnh hưởng đến báo giá cửa gỗ công nghiệp HDF.
2.2. Kích thước và thiết kế cửa
- Kích thước: Cửa có kích thước tiêu chuẩn thường có giá tốt hơn so với cửa sản xuất theo kích thước yêu cầu riêng (phi tiêu chuẩn) do tối ưu được vật liệu và quy trình sản xuất. Kích thước lớn hơn đồng nghĩa với việc tốn nhiều vật liệu hơn, làm tăng giá cửa gỗ HDF.
-
Thiết kế phức tạp:
- Panel: Cửa HDF dập panel (ví dụ 2 panel, 4 panel, 6 panel) thường có giá cao hơn cửa phẳng do quy trình sản xuất phức tạp hơn.
- Chỉ nổi, soi rãnh: Các chi tiết trang trí như chỉ nổi, soi rãnh CNC làm tăng thời gian gia công và chi phí.
- Ô kính: Việc thêm ô kính (kính thường, kính cường lực, kính mờ, kính hoa văn) sẽ làm tăng giá cửa HDF do chi phí kính và công cắt ghép.
- Số lượng cánh cửa: Cửa đôi (2 cánh) sẽ có giá cao hơn cửa đơn (1 cánh). Cửa lùa cũng có cơ cấu phụ kiện và cách tính giá riêng.
2.3. Phụ kiện đi kèm và dịch vụ
-
Phụ kiện:
- Bản lề, khóa, tay nắm: Chất lượng và thương hiệu của phụ kiện ảnh hưởng lớn đến giá. Phụ kiện cao cấp từ các thương hiệu nổi tiếng (Hafele, Yale, Vickini...) sẽ đắt hơn phụ kiện thông thường. Việc lựa chọn phụ kiện nào sẽ được cộng vào báo giá cửa gỗ HDF tổng thể.
- Chi phí vận chuyển và lắp đặt: Thường được tính riêng hoặc đã bao gồm trong báo giá tùy theo chính sách của nhà cung cấp và khoảng cách địa lý.
-
Chi phí phát sinh khác:
- Đục khoét lỗ khóa: Một số đơn vị tính phí này riêng.
- Ron giảm âm/chống cháy: Nếu có yêu cầu thêm ron cao su giảm chấn, cách âm hoặc các giải pháp tăng cường chống cháy (đối với cửa gỗ HDF chống cháy), chi phí sẽ tăng.
- Gia cố khung bao, làm phào chỉ trang trí đặc biệt.
Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá cửa gỗ công nghiệp HDF
3. Báo giá cửa gỗ HDF mới nhất
Dưới đây là các bảng báo giá cửa gỗ HDF mang tính chất tham khảo để bạn có cái nhìn tổng quan. Lưu ý rằng đây chỉ là ước tính, giá cửa gỗ công nghiệp HDF thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố đã nêu ở trên và chính sách của từng nhà cung cấp tại thời điểm cụ thể. Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp Saigondoor.
3.1. Bảng giá cửa gỗ HDF sơn
STT |
MÔ HÌNH |
BỀ RỘNG PHỦ BÌ(bao gồm khung bao) (mm) |
GIÁ CÁNH(đã sơn lót) |
GIÁ TRỌN BỘ(Cánh + khung bao + nẹp chỉ 2 mặt + Sơn NC hoàn chỉnh) |
1 |
SG.1ASG.2A SG.2B SG.3A SG.4A SG.5A SG.5B SG.6A |
750 |
850.000 |
1.850.000 |
2 |
800 |
|||
3 |
850 |
|||
4 |
900 |
|||
5 |
930 |
|||
6 |
980 |
3.2. Bảng giá cửa gỗ công nghiệp HDF VENEER
STT |
MẪU |
CÁC LOẠI GỖVENEER |
BỀ RỘNG PHỦ BÌ (gồm khung bao) mm |
GIÁ CÁNH(chưa sơn) |
GIÁ TRỌN BỘ(Cánh + khung bao + nẹp chỉ 2 mặt + sơn PU hoàn chỉnh) |
1 |
SG.1BSG.2A SG.3A SG.4A SG.6A SG.6B |
OakAsh Cherry Walnut Sapelle Teak Xoan Đào Căm Xe |
800 |
1.750.000 |
2.850.000 |
2 |
900 |
||||
3 |
930 |
||||
4 |
950 |
||||
5 |
980 |
3.3. Bảng giá cửa gỗ công nghiệp HDF MELAMINE/ HDF (Plastic) LAMINATE
STT |
LOẠI CỬA |
MODEL |
ĐƠN GIÁ BỘ HOÀN THIỆN(VNĐ/m2) |
CHI TIẾT |
1 |
Cửa HDF Veneer / Ván ép phủ Veneer(xoan đào, Ash, căm xe) |
Phẳng |
1.900.000 |
Khung bao 40 x 110mm |
Nẹp chỉ 10 x 40mm |
||||
2 |
Phẳng |
2.000.000 |
Khung bao 40 x 110mm |
|
Cửa HDF Veneer (lõi xanh chống ẩm)(xoan đào, Ash, căm xe) |
Nẹp chỉ 10 x 40mm |
|||
3 |
Cửa HDF phủ Melamine(Mã màu cơ bản) |
Phẳng |
2.300.000 |
Khung bao 45 x 110mm |
Nẹp chỉ 10 x 40mm |
||||
4 |
Cửa HDF phủ Laminate(Áp dụng cho các mã màu cơ bản) |
Phẳng |
2.800.000 |
Khung bao 45 x 110mm |
Nẹp chỉ 10 x 40mm |
||||
5 |
Cửa Plastic phủ Laminate(Áp dụng cho các mã màu cơ bản) |
Phẳng |
3.800.000 |
Khung bao 45 x 110mm |
Nẹp chỉ 10 x 40mm |
||||
6 |
Cửa Gỗ Tự Nhiên ghép phủ Veneer(xoan đào, Ash, căm xe) |
Phẳng |
3.100.000 |
Khung bao 45 x 110mm |
Nẹp chỉ 10 x 40mm |
3.4. Chi phí phát sinh (nếu có)
STT |
HẠNG MỤC |
MÔ TẢ |
Đơn Giá (VNĐ) |
GHI CHÚ |
1 |
Kính5 ly |
Kính mờ + Kính trong 5mm |
399.000 |
|
Kính mờ + kính trong 8mm |
499.000 |
|||
Kính mài cạnh (md) |
90.000 |
Công mài cạnh |
||
2 |
Nẹp vuông hoặc vát cạnh |
10x45mm |
200.000 |
|
3 |
Khung bao sơn |
Sơn PU |
1.200.000 |
VNĐ/bộ |
4 |
Door Sil Inox |
Đố chân phía dưới khung |
990.000 |
VNĐ/md |
5 |
Chạy chỉ nhôm hoặc sơn |
150.000 |
Đơn giá/chỉ |
|
6 |
Chạy phào chỉ nổi |
Kiểu 1, 2, 3 pano |
800.000 |
Đơn giá/bộ |
7 |
Lá Sách |
Lá sách Ô gió |
650.000 |
2 ô gió dưới/bộ |
Lá sách Ô gió |
550.000 |
1 ô gió dưới/bộ |
||
8 |
Bông gió, ô fix(5 ly) |
Cao 40cm |
650.000 |
VNĐ/bộ |
Cao 50cm |
750.000 |
VNĐ/bộ |
||
Cao 60cm |
850.000 |
VNĐ/bộ |
||
9 |
Công lắp cửa nhà ở dân sinh, khách hàng lẻ |
Công HDF, Veneer, mdf, cửa nhựa, cửa nhựa gỗ |
380.000 |
|
Chung cư, cao ốc văn phòng |
450.000 |
|||
Cửa đôi 2 cánh và cửa lùa 1 cánh |
599.000 |
|||
10 |
Công lắp cửaCửa chống cháy |
Cửa đơn |
499.000 |
Chung cư thêm 100.000đ/bộ |
Cửa đôi và cửa cao trên 2.2m |
660.000 |
Chung cư thêm 100.000đ/bộ |
||
11 |
Công bắn Silicon |
Theo yêu cầu khách hàng |
150.000 |
VNĐ/bộ |
12 |
Công bắn Foam |
Chèn kín theo yêu cầu |
100.000 |
VNĐ/bộ |
13 |
Công lắp đi tỉnh |
Cộng thêm |
150.000 |
Các tỉnh lân cận HCM |
14 |
Công sơn cửa |
Sơn PU |
650.000 |
500.000đ/m2 |
15 |
Vận chuyển lên cao |
Công trình chung cư |
100.000 |
Lưu ý: Các bảng giá và chi phí trên chỉ mang tính tham khảo. Để có báo giá cửa gỗ HDF chính xác và chi tiết nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với Saigondoor hoặc các đơn vị cung cấp uy tín khác.
4. So sánh cửa gỗ HDF với các loại cửa khác
Việc so sánh giúp bạn định vị được giá cửa gỗ HDF trong tương quan với các lựa chọn khác.
4.1. Cửa HDF và cửa gỗ tự nhiên
- Giá cả: Cửa HDF có giá thành thấp hơn đáng kể so với cửa gỗ tự nhiên (đặc biệt là các loại gỗ quý). Đây là ưu thế lớn nếu bạn tìm kiếm cửa HDF giá rẻ mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ.
- Độ bền và khả năng chống mối mọt, cong vênh: Cửa gỗ tự nhiên nếu không được xử lý kỹ dễ bị cong vênh, co ngót, mối mọt. Cửa HDF khắc phục tốt hơn các nhược điểm này. Tuy nhiên, gỗ tự nhiên cao cấp có độ bền cơ học và tuổi thọ rất cao.
- Tính thẩm mỹ và ứng dụng: Gỗ tự nhiên mang vẻ đẹp sang trọng, độc đáo của vân gỗ thật. Cửa HDF veneer có thể mô phỏng vẻ đẹp này với chi phí thấp hơn. Cả hai đều phù hợp cho nhiều không gian nội thất.
4.2. Cửa HDF và cửa nhựa giả gỗ (ví dụ: cửa nhựa Composite, ABS)
- Chi phí đầu tư ban đầu: Giá cửa HDF (đặc biệt là HDF sơn) có thể cạnh tranh hoặc thấp hơn một số dòng cửa nhựa giả gỗ cao cấp.
- Độ bền, khả năng chịu nước: Cửa nhựa giả gỗ có khả năng chịu nước tuyệt đối, rất phù hợp cho nhà vệ sinh, trong khi cửa HDF (kể cả loại chống ẩm) vẫn cần hạn chế tiếp xúc trực tiếp với nước.
- Tính thẩm mỹ và cảm giác sử dụng: Cửa HDF mang lại cảm giác "gỗ" thật hơn, cách âm tốt hơn. Cửa nhựa có ưu thế về sự đồng đều màu sắc và không bị mối mọt.
So sánh cửa gỗ công nghiệp HDF với các loại cửa khác
Xem thêm: So sánh cửa gỗ MDF và cửa gỗ HDF? Nên sử dụng loại nào?
5. Kinh nghiệm lựa chọn và mua cửa gỗ HDF
Để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm xứng đáng với chi phí bỏ ra:
5.1. Cách yêu cầu báo giá chính xác
- Cung cấp thông tin chi tiết: Nêu rõ số lượng, kích thước ô chờ tường, loại bề mặt mong muốn (sơn, veneer loại gì, laminate mã nào), kiểu dáng (phẳng, mấy panel, có ô kính không), yêu cầu về phụ kiện, địa điểm lắp đặt.
- Yêu cầu báo giá rõ ràng từng hạng mục: Đề nghị nhà cung cấp bóc tách chi tiết báo giá cửa gỗ công nghiệp HDF bao gồm giá cánh, khung bao, nẹp chỉ, loại sơn/veneer/laminate, chi phí phụ kiện, vận chuyển, lắp đặt.
- Hỏi về chi phí phát sinh tiềm ẩn: Làm rõ các khoản có thể phát sinh như phí đo đạc lại, phí thay đổi thiết kế, phí cho các yêu cầu đặc biệt.
5.2. Lưu ý khi kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra bề mặt, màu sắc, vân gỗ: Bề mặt phải phẳng mịn, lớp sơn đều màu, không bị lỗi (chảy sơn, hạt bụi). Vân gỗ veneer/laminate phải đúng mẫu bạn chọn, không bị bong tróc, phồng rộp.
- Kiểm tra kết cấu khung xương và cánh cửa: Cánh cửa phải chắc chắn, không ọp ẹp. Khung xương nên được làm từ gỗ tự nhiên đã xử lý.
- Kiểm tra phụ kiện đi kèm: Đảm bảo phụ kiện đúng loại, đúng chất lượng như đã thỏa thuận trong báo giá cửa HDF.
Kinh nghiệm lựa chọn và mua cửa gỗ công nghiệp HDF
6. Câu hỏi thường gặp
Cửa gỗ HDF có chống nước tốt không?
Cửa HDF thường không chống nước tốt bằng cửa nhựa. Tuy nhiên, loại HDF lõi xanh siêu chống ẩm có khả năng chịu ẩm tốt hơn, phù hợp cho những nơi có độ ẩm cao nhưng không tiếp xúc nước trực tiếp thường xuyên.
Tuổi thọ trung bình của cửa gỗ HDF là bao lâu?
Nếu sử dụng và bảo quản đúng cách, cửa gỗ HDF có thể bền từ 10-15 năm hoặc hơn.
Có nên tự lắp đặt cửa gỗ HDF không?
Nếu bạn không có kinh nghiệm và dụng cụ chuyên dụng, việc tự lắp đặt có thể ảnh hưởng đến độ bền và thẩm mỹ của cửa. Nên thuê đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp.
Cửa HDF có cách âm tốt không?
Cửa HDF, đặc biệt là loại có lõi giấy tổ ong (honeycomb), có khả năng cách âm ở mức khá, đủ dùng cho phòng ngủ, phòng làm việc.
Làm thế nào để bảo quản cửa gỗ HDF luôn bền đẹp?
Vệ sinh bằng khăn ẩm mềm, tránh va đập mạnh, hạn chế tiếp xúc nước, kiểm tra bảo dưỡng phụ kiện định kỳ.
Một số câu hỏi thường hay gặp khi mua cửa gỗ công nghiệp HDF
Cửa gỗ HDF là một giải pháp kinh tế và thẩm mỹ hiệu quả cho nhiều không gian nội thất. Giá cửa gỗ HDF phụ thuộc vào nhiều yếu tố từ chất liệu, thiết kế, kích thước đến phụ kiện và dịch vụ đi kèm. Tại Saigondoor, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm cửa gỗ HDF chất lượng cùng mức giá cửa HDF cạnh tranh và dịch vụ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất cho công trình của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Công ty cổ phần tập đoàn SaigonDoor
Địa chỉ: 92/20/5 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Điện thoại: 0818.400.400
Email: Sales.saigondoor@gmail.com
Website: https://saigondoor.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/SaigonDoor/
Youtube: https://www.youtube.com/@saigondoor
SaigonDoor luôn duy trì phương châm kinh doanh Chất lượng sản phẩm là số 1; Vì lợi ích của khách hàng, giá trị danh tiếng và uy tín của thương hiệu, SaigonDoor có trách nhiệm tới cùng đối với những sản phẩm do SaigonDoor cung cấp
Quý khách hàng có nhu cầu có thể liên hệ chúng tôi để được tư vấn, đặt mua Cửa & Nội thất online đảm bảo.

Giảm giá lên đến 25% khi thiết kế lắp đặt trọn gói.

Tặng phụ kiện, giao miễn phí nội thành HCM (trên 4 bộ).

Tặng đồ dùng thông minh nội thất trị giá 250.000đ.

Cơ hội nhận ưu đãi 50% Gói dịch vụ Bảo hành 5 năm.
Chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn & hỗ trợ nhanh nhất có thể
Công trình: Chung cư( Tại hệ thống Showroom )
Loại cửa: Cửa gỗ ( Cửa gỗ HDF sơn + Tay đẩy hơi loại tốt + Bản)
Kích thước: 1mm x 1mm
Cơ hội ưu đãi giảm trừ lên đến 1.000.000đ khi đặt mua sản phẩm ngay hôm nay
Chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn & hỗ trợ nhanh nhất có thể
Ghi chú:
- Mua nhiều tặng phụ kiện và được miễn phí vận chuyển trong nội thành Hồ Chí Minh
- Báo giá trên là khai toán, chưa bao gồm ô kính, ô gió, viền chỉ trang trí, phào chỉ, ô fix, hồ xây dựng.