Danh sách hệ thống showroom, cửa hàng, xưởng sản xuất, đại lý tại HCM và các tỉnh lân cận

Hiện nay trên thị trường có đa dạng các mẫu cửa chống cháy khác nhau như cửa gỗ chống cháy, cửa thép chống cháy… Tất nhiên vì đặc điểm, ưu điểm chống cháy của mỗi dòng sản phẩm là khác nhau vậy nên giá thành cũng có sự khác biệt. Tại bài viết này Saigondoor xin cập nhật đến quý khách hàng bảng báo giá cửa chống cháy mới nhất tại đây.
Để đáp ứng được nhu cầu đa dạng của các khách hàng. Các dòng sản phẩm cửa chống cháy tại hệ thống Saigondoor cũng cực kỳ đa dạng về kiểu dáng, màu sắc kích cỡ.
Lưu ý: Báo giá còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như số lượng sản phẩm khách hàng mua, độ dày vật liệu,… Saigondoor cũng có giá ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng mua thường xuyên và khách hàng mua sỉ, khách hàng đại lý mua số lượng lớn. Vậy nên để được báo giá thép gỗ chống cháy, báo giá cửa gỗ chống cháy… chi tiết cho từng dòng sản phẩm. Mời bạn liên hệ trực tiếp hotline hỗ trợ: 0834 494 494.
VIDEO: 🔥 QUY TRÌNH SẢN XUẤT CỬA THÉP CHỐNG CHÁY SAIGONDOOR LÀM CỬA THOÁT HIỂM, CỬA NGĂN CHÁY, CỬA CHẬM CHÁY
Saigondoor tự tin phân phối các dòng cửa chống cháy, cửa nhựa chống cháy, cửa thép chống cháy giá cạnh tranh số 1 thị trường. Đặc biệt chúng tôi còn là đơn vị sản xuất trực tiếp các mẫu cửa nhựa, cửa gỗ công nghiệp, cửa chống chống chất lượng cao. Để đảm bảo tối ưu mọi chi phí cho khách hàng và cam kết mức giá bán tốt nhất thị trường.
Saigondoor phân phối đa dạng các mẫu cửa thép chống cháy, cửa thép đôi, cửa thép đơn chống cháy chất lượng cao. Thiết thanh lịch hiện đại, màu sắc, kiểu dáng đa dạng phù hợp cho nhu cầu của mọi đơn vị khách hàng.
Cửa thép chống cháy có khả năng chống cháy, khả năng chịu nhiệt, chịu lửa cực cao. Để đảm bảo an toàn hơn cho ngôi nhà của bạn. Saigondoor gửi đến khách hàng báo giá cửa thép chống cháy mới nhất như sau:
STT | THỜI GIAN CHỐNG CHÁY | KÍCH THƯỚC (mm) | ĐỘ DÀY CÁNH (mm) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/ m2) | MÔ TẢ |
01 | 60’ (70’) | FREE SIZE | (45) 50 | 2.100.000 | Model phẵng, bề mặt sơn tỉnh điện màu xám hoặc sơn theo mã màu Khách Hàng yêu cầu … |
02 | 90’ | FREE SIZE | (45) 50 | 2.300.000 | |
03 | 120’ | FREE SIZE | 50 | 2.500.000 |
*Ghi chú: cửa gỗ chống cháy tính giá theo nguyên tắc sau:
Cửa gỗ chống cháy Saigondoor phong phú về màu sắc, đa dạng về chủng loại Veneer. Thời gian chống cháy có các mức độ 60 phút, 90 phút, 120 phút hoặc lâu hơn tùy thuộc vào vật liệu và độ dày của cánh cửa.
>>>Bạn có thể tham khảo các mẫu cửa gỗ chống cháy cực kỳ đẹp mắt và ấn tượng tại đây.
Ngoài ra Saigondoor còn cung cấp kính chống cháy, vách chống cháy chất lượng cao. SaiGonDoor gửi đến khách hàng báo giá cửa gỗ chống cháy mới nhất.
STT | THỜI GIAN CHỐNG CHÁY | CHIỀU CAO CÁNH TỐI ĐA(mm) | ĐỘ DÀY CÁNH (mm) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/ m2) | MÔ TẢ |
01 | 60’ (70’) | 2.400 | 45 (50) | 2.150.000 | Mặt gỗ mdf phẵng, vân gỗ veneer, melamine, laminate, phủ nhựa PVC giả gỗ: Xoan Đào, Căm Xe, Oak, Ash … |
02 | 90’ | 2.400 | 45 (50) | 2.350.000 | |
03 | 120’ | 2.400 | 50 | 2.550.000 |
Chi tiết theo tiêu chuẩn và theo QC 06/2010 BXD:
Chứng nhận chống cháy được cấp miễn phí cho các loại cửa chống cháy dùng giấy chung (bản sao). Riêng cửa chống cháy dùng giấy riêng (chứng nhận kiểm định theo lô) sẽ được báo giá cụ thể tùy số lượng của từng công trình.
Trường hợp cửa chống cháy yêu cầu có kết cấu khác cao hơn kết cấu theo giấy kiểm định chung thì đơn giá sẽ tính cụ thể theo từng đơn hàng và giấy kiểm định theo lô công trình chỉ được làm theo đúng mẫu chung của bộ Công An cấp cho công ty WIN.
Giấy kiểm định chung theo lô có sẵn của công ty WIN hiện đang có: 70 phút và 90 phút
CHÚ Ý:
STT | PHỤ KIỆN | MÔ TẢ | Đơn Giá (VNĐ) | ĐVT |
1 | KHÓA TAY NẮM TRÒN | – Inox xuất xứ Đài Loan | 200.000 | VNĐ/ bộ |
– Inox xuất xứ Đài Loan (loại tốt) | 300.000 | VNĐ/ bộ | ||
2 | KHÓA TRÒN TAY GẠT HQ | – Inox xuất xứ Hàn Quốc | 400.000 | VNĐ/ bộ |
– Inox xuất xứ Hàn Quốc (loại tốt) | 500.000 | VNĐ/ bộ | ||
3 | KHÓA TRÒN TAY GẠT ĐL | – Inox xuất xứ Đài Loan | 350.000 | VNĐ/ bộ |
– Inox xuất xứ Đài Loan (loại tốt) | 400.000 | VNĐ/ bộ | ||
4 | KHÓA TAY GẠT LIỀN THÂN | – Inox xuất xứ Đài Loan (loại nhỏ) | 400.000 | VNĐ/ bộ |
– Inox xuất xứ Đài Loan (loại lớn) | 500.000 | VNĐ/ bộ | ||
5 | KHÓA TAY GẠT PHÂN THỂ | – Inox xuất xứ Đài Loan | 850.000 | VNĐ/ bộ |
– Inox xuất xứ Đài Loan (loại tốt) | 1.250.00 | VNĐ/ bộ | ||
6 | KHÓA ĐIỆN TỬ VÂN TAY | – Inox xuất xứ Đài Loan (loại nhỏ) | 6.800.000 | VNĐ/ bộ |
– Inox xuất xứ Đài Loan (loại lớn) | 9.800.000 | VNĐ/ bộ | ||
7 | BẢN LỀ (Đài Loan, TQ) | – Inox dày 2.5mm | 30.000 | VNĐ/ bộ |
– Inox dày 3mm | 40.000 | VNĐ/ bộ | ||
8 | Thanh thoát hiểm đơn (Panic Bar) | – Xuất xứ Đài Loan (xem mẫu) | 1.350.000 | VNĐ/ bộ |
9 | Thanh thoát hiểm đôi | – Xuất xứ Đài Loan (xem mẫu) | 2.550.000 | VNĐ/ bộ |
10 | Khóa theo thanh thoát hiểm | – Xuất xứ Đài Loan (xem mẫu) | 650.000 | VNĐ/ bộ |
11 | Tay đẩy hơi (tay co thủy lực) | – Xuất xứ Đài Loan (xem mẫu) | 490.000 | VNĐ/ bộ |
– Xuất xứ Nhật (xem mẫu) | 990.000 | VNĐ/ bộ | ||
12 | Tay nắm cửa | – Inox | 150.000 | VNĐ/ bộ |
13 | PU chống thấm | Sử dụng cho nhà vệ sinh | 150.000 | VNĐ/ bộ |
14 | Chỉ khung bao | Chỉ khung bao rộng 40mm x 10mm | 200.000 | VNĐ/ bộ |
15 | Nẹp cửa đôi | 02 nẹp bánh ú + 02 chốt âm | 300.000 | VNĐ/ bộ |
16 | Ống nhòm | Dùng quan sát bên ngoài | 90.000 | VNĐ/ bộ |
17 | Hít cửa, chặn cửa | Chặn khi mở cửa | 90.000 | VNĐ/ bộ |
18 | Chốt an toàn | – Xuất xứ Đài Loan (xem mẫu) | 90.000 | VNĐ/ bộ |
19 | Chốt âm (2 cái/cặp) | – Xuất xứ Đài Loan | 200.000 | VNĐ/ bộ |
20 | Bộ thanh ray chốt định vị + khóa + tay nắm cửa lùa | – Xuất xứ Đài Loan | 1.800.000 | VNĐ/ bộ |
STT | HẠNG MỤC | MÔ TẢ | Đơn Giá (VNĐ) | GHI CHÚ |
1 | Kính
5 ly |
Kính mờ + Kính trong 5mm | 399.000 | |
Kính mờ + kính trong 8mm | 499.000 | |||
Kính mài cạnh (md) | 90.000 | Công mài cạnh | ||
2 | Nẹp vuông hoặc vát cạnh | 10x45mm | 200.000 | |
3 | Khung bao sơn | Sơn PU | 1.200.000 | VNĐ/bộ |
4 | Door Sil Inox | Đố chân phía dưới khung | 990.000 | VNĐ/md |
5 | Chạy chỉ nhôm hoặc sơn | 150.000 | Đơn giá/chỉ | |
6 | Chạy phào chỉ nổi | Kiểu 1, 2, 3 pano | 800.000 | Đơn giá/bộ |
7 | Lá Sách | Lá sách Ô gió | 650.000 | 2 ô gió dưới/bộ |
Lá sách Ô gió | 550.000 | 1 ô gió dưới/bộ | ||
8 | Bông gió, ô fix(5 ly) | Cao 40cm | 650.000 | VNĐ/bộ |
Cao 50cm | 750.000 | VNĐ/bộ | ||
Cao 60cm | 850.000 | VNĐ/bộ | ||
9 | Công lắp cửa nhà ở dân sinh, khách hàng lẻ | Công HDF, Veneer, mdf, cửa nhựa, cửa nhựa gỗ | 380.000 | |
Chung cư, cao ốc văn phòng | 450.000 | |||
Cửa đôi 2 cánh và cửa lùa 1 cánh | 599.000 | |||
10 | Công lắp cửa Cửa chống cháy | Cửa đơn | 499.000 | Chung cư thêm 100.000đ/bộ |
Cửa đôi và cửa cao trên 2.2m | 660.000 | Chung cư thêm 100.000đ/bộ | ||
11 | Công bắn Silicon | Theo yêu cầu khách hàng | 150.000 | VNĐ/bộ |
12 | Công bắn Foam | Chèn kín theo yêu cầu | 100.000 | VNĐ/bộ |
13 | Công lắp đi tỉnh | Cộng thêm | 150.000 | Các tỉnh lân cận HCM |
14 | Công sơn cửa | Sơn PU | 650.000 | 500.000đ/m2 |
15 | Vận chuyển lên cao | Công trình chung cư | 100.000 | |
16 | Gia công lắp khóa (khách hàng cung cấp khóa) | Khóa tròn | 70.000 | |
Khóa tay gạt | 100.000 | Khóa điện tử thêm 100.000đ/bộ | ||
17 | Vận chuyển | – Số lượng giao hàng dưới 5 bộ trong nội thành Tp.HCM phụ thu thêm 450.000VNĐ/chuyến. – Các đơn hàng giao các quận ngoại thành hoặc đi các tỉnh khách được tính theo chuyến tùy vào số lượng và giá tùy thời điểm cụ thể. |
Đọc thêm: CỬA THOÁT HIỂM | GIÁ CỬA THOÁT HIỂM MỚI NHẤT
****Trường hợp đơn hàng có lắp đặt, khi giao hàng sẽ thu hết tiền hàng, tiền lắp đặt được thanh toán ngay sau khi nghiệm thu. Lắp đặt sau 1 đến 2 ngày ngay khi thanh toán hết tiền hàng còn lại.
Ghi chú:
Báo giá cửa chống cháy trên có thể thay đổi tùy từng thời điểm biến động giá cả trên thị trường, khách hàng vui lòng yêu cầu nhân viên kinh doanh báo giá chi tiết. Phụ kiện cửa gồm có nẹp chỉ chạy theo yêu cầu, bản lề, khóa, tay nắm cửa, mắt thần, tay đẩy hơn, chặn cửa,…khách hàng có thể chọn nhiều loại phù hợp với sở thích điều kiện kinh tế. Để có được bảng báo giá cửa gỗ chống cháy, cửa thép chống cháy tốt nhất, Quý khách hàng Liên Hệ số Hotline 0818 400 400 để được cung cấp giá nhanh chóng.
LIÊN HỆ TƯ VẤN THI CÔNG CỬA TẠI SAIGONDOOR: 0818.400.400
SaigonDoor luôn duy trì phương châm kinh doanh “Chất lượng sản phẩm là số 1; Vì lợi ích của khách hàng, giá trị danh tiếng và uy tín của thương hiệu, SaigonDoor có trách nhiệm tới cùng đối với những sản phẩm do SaigonDoor cung cấp”.
Quý khách hàng có nhu cầu có thể liên hệ chúng tôi để được tư vấn, đặt mua Cửa & Nội thất online đảm bảo.
Cơ hội ưu đãi giảm trừ lên đến 1.000.000đ khi đặt mua sản phẩm ngay hôm nay
Ghi chú:
Mr Lãm: 0933.707.707 Chat Zalo
Ms Trang SG: 0834.715.715 Chat Zalo
Ms Lộc SR: 0826.901.901 Chat Zalo
Ms Sang: 0834.494.494 Chat Zalo
Ms Trang Eco: 0847.827.827 Chat Zalo
Mr Lộc SG: 0854.901.901 Chat Zalo
Ms Phượng: 0849.627.627 Chat Zalo
Ms Linh: 0839.310.310 Chat Zalo
Ms Thúy: 0834.531.531 Chat Zalo
Mr Huy: 0848.26.08.17 Chat Zalo
Mr Phát: 0886.20.06.19 Chat Zalo
Ms Hạnh: 0833.201.201 Chat Zalo
Ms Loan: 0855.890.890 Chat Zalo
Ms Lợi: 0834.774.774 Chat Zalo
Ms Lợi: 0838.253.253 Chat Zalo
Ms Nghệ: 0932.903.903 Chat Zalo
Mr Phong: 0829.348.348 Chat Zalo
Ms Thy: 0858.354.354 Chat Zalo
Tư vấn dự án 1: 0834.300.300 Chat Zalo
Tư vấn dự án 2: 0834.531.531 Chat Zalo
Tư vấn dự án 3: 0932.095.646 Chat Zalo
Tư vấn dự án 4: 0907.999.609 Chat Zalo
Tư vấn dự án 3: 0834.715.715 Chat Zalo
Bộ phận giao hàng: 0845.308.308 Chat Zalo
Bộ phận lắp đặt: 0839.210.210 Chat Zalo
Cơ hội ưu đãi giảm trừ lên đến 1.000.000đ khi đặt mua sản phẩm ngay hôm nay
Ghi chú:
HỆ THỐNG SHOWROOM & XƯỞNG SẢN XUẤT
Danh sách hệ thống showroom, cửa hàng, xưởng sản xuất, đại lý tại HCM và các tỉnh lân cận
Địa chỉ : 511 Lê Văn Lương, Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh | Hotline CSKH : 0818.400.400
Địa chỉ : Số 535 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Quận 9, TP.HCM | Hotline CSKH : 0828.400.400
Địa chỉ : 615 Phạm Văn Đồng, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Hotline CSKH : 0824.400.400
Địa chỉ : 94C Đường 3 tháng 2, Hưng Lợi, Ninh Kiều, Cần Thơ | Hotline CSKH : 0849.600.600
Địa chỉ : 361 TX 25, Thạnh Xuân, Quận 12, TP.Hồ Chí Minh | Hotline CSKH : 0845.308.308
Địa chỉ : 92/4D Vườn Lài, Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | Hotline CSKH : 0886.500.500
Địa chỉ : #3A Street Sola 371, Steong Mean Chey, Phnom Penh | Hotline CSKH : 0855.460.460
Địa chỉ : Tỉnh Lộ 786, Xã Long Thuận, Huyện Bến Cầu, Tây Ninh | Hotline CSKH : 0933.707.707
Địa chỉ : 08 Đường B15, Khu dân cư 91B, Ninh Kiều, Cần Thơ | Hotline CSKH : 0849.600.600
Địa chỉ : Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | Hotline CSKH : 0886.500.500
Địa chỉ : 669 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Quận 9, Hồ Chí Minh | Hotline CSKH : 0853.400.400
Địa chỉ : 1194 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, TP.Hồ Chí Minh | Hotline CSKH : 0899.400.400
Địa chỉ : 21 Quốc Lộ 1K, Linh Xuân, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Hotline CSKH : 0855.400.400
Địa chỉ : 87 Bình Long, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP.HCM | Hotline CSKH : 0899.400.400
Địa chỉ : F6/ 24 R8 Quách Điêu, Ấp 6 Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh. TPHCM | Hotline CSKH : 0824.400.400
Địa chỉ : 199 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Quý, TP. Long Xuyên,An Giang | Hotline CSKH : 0939.645.663
Địa chỉ : Xuyên Mộc, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Hotline CSKH : 0818.400.400
Địa chỉ : 353 Phạm Hùng, Phường 8, Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng | Hotline CSKH : 0913.983.880
114 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Thanh Hải, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận | Hotline CSKH : 0855.460.460
79 QL80, Thị Trấn Hòn Đất, Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang | Hotline CSKH : 0855.460.460
Địa chỉ : Nhà A25 KVH Tây Đô - QL1A, Hưng Thạnh, Cái Răng, Cần Thơ | Hotline CSKH : 0918.628.468
Khu dân cưTây Bàn Thành, TX An Nhơn, Tỉnh Bình Định | Hotline CSKH : 0855.460.460
273 Hoàng Diệu, Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang | Hotline CSKH : 0855.460.460
188 Hùng Vương nối dài , phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An | Hotline CSKH : 0855.460.460
Tổ 2, khu phố 2, Võ Xu, Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận | Hotline CSKH : 0855.460.460
13/8 Thôn Quảng hiệp, xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | Hotline CSKH : 0855.460.460
1263 QL61, Ấp Cầu Xáng, xã Tân Bình, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang | Hotline CSKH : 0855.460.460
568, Quốc lộ 91, KV Long Thạnh A, P Thốt Nốt, Q Thốt Nốt, TP. Cần Thơ | Hotline CSKH : 0855.460.460
92/20/5 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | Hotline CSKH : 0834.300.300
HL 90, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phong, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Hotline CSKH : 0834.300.300
Tổ 5 , ấp Ông Lang đường DĐ Cửa Cạn xã Cửa Dương Phú Quốc Kiêng Giang | Hotline CSKH : 0834.300.300
Số 398 Đường Nguyễn Tất Thành, TT. Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau | Hotline CSKH : 0834.300.300
Số 1B Nguyễn Trãi, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | Hotline CSKH : 0834.300.300
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
Catalogue cửa gỗ composite tại SaigonDoor phiên bản mới
Nội dung tóm tắtBáo giá cửa thép chống cháy Báo giá cửa gỗ chống cháy Bảng giá
Báo giá cửa nhựa lõi thép vân gỗ cao cấp chi tiết nhất 2023
Nội dung tóm tắtBáo giá cửa thép chống cháy Báo giá cửa gỗ chống cháy Bảng giá
55+ mẫu cửa gỗ tự nhiên 2 cánh đẹp cao cấp có kèm báo giá
Nội dung tóm tắtBáo giá cửa thép chống cháy Báo giá cửa gỗ chống cháy Bảng giá
Tổng hợp những mẫu cửa gỗ tự nhiên 4 cánh đẹp nhất hiện nay
Nội dung tóm tắtBáo giá cửa thép chống cháy Báo giá cửa gỗ chống cháy Bảng giá
Top các mẫu cửa nhà cấp 4 đẹp giá tốt thịnh hành hiện nay
Nội dung tóm tắtBáo giá cửa thép chống cháy Báo giá cửa gỗ chống cháy Bảng giá
Cách chọn kích thước và mẫu cửa chính 2 cánh bằng gỗ phù hợp
Nội dung tóm tắtBáo giá cửa thép chống cháy Báo giá cửa gỗ chống cháy Bảng giá
55+ Mẫu cửa thông phòng hiện đại sang trọng cao cấp nhất 2023
Nội dung tóm tắtBáo giá cửa thép chống cháy Báo giá cửa gỗ chống cháy Bảng giá
Những mẫu cửa nhựa thông phòng đang được săn đón nhất 2023
Nội dung tóm tắtBáo giá cửa thép chống cháy Báo giá cửa gỗ chống cháy Bảng giá
Cửa Nhựa ABS Hàn Quốc KOS.116A-K1129
2.959.999₫2.849.999₫CỬA NHỰA GỖ SUNGYU SYA-457
2.999.999₫2.959.988₫CỬA NHỰA GỖ SUNGYU SYB-650
2.999.999₫2.959.988₫Cửa Thép Chống Cháy TCC-P1G1b
2.259.999₫2.105.999₫Cửa nhựa Đài Loan YC-24
1.954.999₫1.854.990₫Cửa nhựa gỗ ghép thanh cao cấp NG-O21
2.759.999₫2.564.989₫CỬA NHỰA GỖ SUNGYU SYA-203
2.999.999₫2.959.998₫Cửa Thép Chống Cháy TCC-P1GO
2.450.000₫2.305.000₫Cửa Gỗ MDF Laminate L1
2.699.999₫2.559.999₫Cửa Nhựa ABS Hàn Quốc KOS.305-K1129
2.959.999₫2.849.999₫Cửa nhựa gỗ ghép thanh cao cấp NG-G30
2.759.999₫2.564.989₫Cửa gỗ HDF SGD.2L-C10
2.399.999₫2.249.999₫Cửa Gỗ HDF veneer 2A-Sapele
2.899.999₫2.759.999₫Cửa Gỗ MDF Veneer P1R2a
1.799.999₫1.699.999₫Cửa nhựa Đài Loan YO-26
1.954.999₫1.854.990₫CỬA NHỰA GỖ SUNGYU SYB-227
2.999.999₫2.959.988₫Cửa Gỗ MDF Melamine M1N2
2.699.999₫2.559.999₫Cửa nhựa Đài Loan YW-13
1.954.999₫1.854.990₫Cửa Thép Chống Cháy TCC-P12
2.259.999₫2.105.999₫Cửa Gỗ HDF veneer 6A – Căm Xe
2.899.999₫2.759.999₫Cửa nhựa Đài Loan YB-19
1.954.999₫1.854.990₫Cửa Nhựa ABS Hàn Quốc KOS.305-K5300
2.959.999₫2.849.999₫Cửa nhựa Đài Loan YO-21
1.954.999₫1.854.990₫Cửa nhựa gỗ ghép thanh cao cấp NG-G12
2.759.999₫2.564.989₫Cửa Gỗ MDF Veneer P1R4b
1.799.999₫1.699.999₫Cửa nhựa Đài Loan YY-88
1.954.999₫1.854.990₫CỬA NHỰA GỖ SUNGYU SYA-445
2.999.999₫2.959.988₫Cửa Thép Chống Cháy TCC-P1G1b
2.259.999₫2.105.999₫Cửa gỗ HDF SGD.6A-C2
2.399.999₫2.249.999₫CỬA NHỰA GỖ SUNGYU SYB-444
2.999.999₫2.959.988₫