
- 1. Cửa gỗ công nghiệp MDF là gì và các loại phổ biến
- 1.1. Khái niệm gỗ công nghiệp MDF
- 1.2. Các loại cốt MDF ảnh hưởng đến giá
- 2. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến báo giá cửa MDF
- 2.1. Loại bề mặt phủ hoàn thiện
- 2.2. Kích thước và độ dày cánh cửa
- 2.3. Phụ kiện đi kèm và thương hiệu
- 2.4. Yếu tố khác
- 3. Báo giá chi tiết cửa gỗ công nghiệp MDF mới nhất
- 4. Chi phí lắp đặt và vận chuyển
- 4.1. Chi phí vận chuyển
- 4.2. Chi phí lắp đặt
- 5. So sánh báo giá cửa MDF với các loại cửa khác
- 5.1. So sánh với cửa gỗ tự nhiên
- 5.2. So sánh với cửa nhựa giả gỗ (ABS, Composite)
- 5.3. So sánh với cửa HDF
- 6. Câu hỏi thường gặp
Giá cửa gỗ công nghiệp MDF là một trong những yếu tố được nhiều người quan tâm khi lựa chọn cửa cho công trình của mình. Với sự đa dạng về mẫu mã, màu sắc và giá thành hợp lý, cửa gỗ công nghiệp MDF đã trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều không gian kiến trúc hiện đại. Tuy nhiên, việc tìm hiểu và so sánh báo giá cửa gỗ công nghiệp MDF có thể gây không ít băn khoăn, đặc biệt với những ai chưa có nhiều kinh nghiệm. Bài viết này từ Saigondoor sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về các yếu tố cấu thành nên giá cửa gỗ MDF, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
1. Cửa gỗ công nghiệp MDF là gì và các loại phổ biến
Để hiểu rõ về giá cửa gỗ MDF, trước tiên chúng ta cần nắm được bản chất của vật liệu này.
1.1. Khái niệm gỗ công nghiệp MDF
MDF là viết tắt của Medium Density Fiberboard, nghĩa là ván sợi mật độ trung bình. Đây là một loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ các sợi gỗ (hay bột gỗ) của cây gỗ tự nhiên, thường là các loại gỗ rừng trồng ngắn ngày như cao su, bạch đàn, keo, thông. Các sợi gỗ này sau khi được nghiền nhỏ sẽ trộn với keo chuyên dụng (thường là keo UF - Urea Formaldehyde, hoặc các loại keo cải tiến khác) và các chất phụ gia khác (như Parafin, chất làm cứng, chất bảo vệ gỗ), sau đó được ép dưới nhiệt độ và áp suất cao để tạo thành tấm ván đồng nhất.
Cấu tạo cơ bản của ván MDF: Thông thường bao gồm khoảng 75% gỗ, 11-14% keo Urea Formaldehyde (UF), 6-10% nước và dưới 1% các thành phần khác.
Quy trình sản xuất cơ bản: Có hai quy trình chính là quy trình khô và quy trình ướt.
- Quy trình khô: Keo và phụ gia được phun trộn vào bột gỗ khô, sau đó sấy sơ bộ và đưa vào máy rải để tạo thành các tầng, cuối cùng ép nhiệt.
- Quy trình ướt: Bột gỗ được phun nước làm ướt để kết vón lại, sau đó rải lên mâm ép và ép nhiệt một lần đến độ dày sơ bộ.
Ưu điểm chung của vật liệu MDF:
- Bề mặt phẳng, mịn, đồng nhất, dễ dàng sơn phủ hoặc ép các lớp vật liệu trang trí khác như Melamine, Laminate, Veneer.
- Không bị cong vênh, co ngót, mối mọt như gỗ tự nhiên (trong điều kiện sử dụng thông thường và tùy loại cốt gỗ).
- Giá thành thường thấp hơn gỗ tự nhiên.
- Nguồn cung ổn định, dễ gia công, thời gian thi công nhanh.
- Cách âm, cách nhiệt ở mức độ nhất định.
Nhược điểm chung của vật liệu MDF:
- Khả năng chịu nước kém đối với loại MDF thường.
- Độ cứng cao nhưng độ dẻo dai hạn chế, khó chạm trổ hoa văn phức tạp như gỗ tự nhiên.
- Cần lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng keo và hàm lượng Formaldehyde an toàn.
- Nếu cần độ dày lớn, có thể phải ghép nhiều tấm.
Khái niệm về cửa gỗ công nghiệp MDF
1.2. Các loại cốt MDF ảnh hưởng đến giá
Chất lượng và loại cốt gỗ MDF là yếu tố quan trọng quyết định độ bền và giá cửa gỗ công nghiệp MDF.
- Cốt thường (Standard MDF): Đây là loại MDF phổ thông, thường có màu nâu vàng nhạt tự nhiên của gỗ. Loại này phù hợp cho các sản phẩm nội thất ở những khu vực khô ráo, ít ẩm ướt. Giá thành của cửa sử dụng cốt MDF thường sẽ thấp nhất.
- Cốt chống ẩm (HMR - High Moisture Resistant MDF): Loại này được sản xuất bằng cách sử dụng keo Melamine Urea Formaldehyde (MUF), nhựa Phenolic hoặc PMDI kết hợp với các chất phụ gia chống ẩm, giúp ván có khả năng kháng ẩm tốt hơn. Tại thị trường Việt Nam, cốt MDF chống ẩm thường được nhận biết bằng chất chỉ thị màu xanh. Giá cửa gỗ công nghiệp MDF sử dụng cốt chống ẩm sẽ cao hơn cốt thường, phù hợp cho cửa phòng vệ sinh (với điều kiện tiếp xúc nước hạn chế), cửa thông phòng ở những khu vực có độ ẩm không khí cao. Gỗ Minh Long phân chia MDF chống ẩm thành các cấp độ như LMR, HMR, HMR V313 với khả năng kháng ẩm tăng dần.
- Cốt chống cháy (Fire Retardant MDF): Loại MDF này được bổ sung các phụ gia đặc biệt (như thạch cao, xi măng) trong quá trình sản xuất để tăng khả năng chịu lửa, làm chậm quá trình cháy lan. Cốt MDF chống cháy thường có chất chỉ thị màu đỏ. Báo giá cửa gỗ MDF chống cháy sẽ cao hơn đáng kể so với hai loại trên do yêu cầu kỹ thuật và vật liệu đặc thù. Loại này thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cao về an toàn phòng cháy chữa cháy như chung cư, văn phòng, khách sạn.
Các loại cốt MDF ảnh hưởng đến giá của cửa
Xem thêm: Cửa gỗ công nghiệp MDF - Ưu điểm, cấu tạo của cửa gỗ MDF
2. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến báo giá cửa MDF
Báo giá cửa gỗ công nghiệp MDF không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố cấu thành.
2.1. Loại bề mặt phủ hoàn thiện
Lớp phủ bề mặt không chỉ quyết định tính thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng lớn đến độ bền và giá cửa gỗ mdf.
- Cửa MDF phủ Veneer (sồi, óc chó, xoan đào, ash...): Veneer là những lát gỗ tự nhiên rất mỏng (thường từ 0.3mm - 0.6mm) được lạng từ cây gỗ tự nhiên như sồi (Oak), óc chó (Walnut), xoan đào, tần bì (Ash)... Bề mặt Veneer mang lại vẻ đẹp chân thực của vân gỗ tự nhiên, sang trọng và ấm cúng.
- Cửa MDF phủ Melamine: Melamine là một lớp giấy trang trí đã được nhúng keo Melamine, sau đó ép nhiệt lên bề mặt cốt MDF. Bề mặt Melamine rất đa dạng về màu sắc, từ các màu đơn sắc hiện đại đến các loại vân gỗ nhân tạo phong phú.
- Cửa MDF phủ Laminate (HPL - High-Pressure Laminate): Laminate cũng là một vật liệu bề mặt nhân tạo, nhưng có cấu tạo gồm nhiều lớp giấy (lớp Overlay, lớp giấy trang trí, và nhiều lớp giấy Kraft) được ép dưới áp suất và nhiệt độ cao.
- Cửa MDF sơn PU (màu đơn sắc): Sơn PU (Polyurethane) là loại sơn phổ biến dùng để hoàn thiện bề mặt gỗ, tạo ra lớp phủ bảo vệ và mang lại màu sắc mong muốn. Cửa MDF có thể được sơn nhiều màu sắc đa dạng, từ các gam màu trung tính đến các màu nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế..
Các loại bề mặt phủ hoàn thiện ảnh hưởng đến giá cửa MDF
2.2. Kích thước và độ dày cánh cửa
Kích thước và độ dày là những yếu tố vật lý trực tiếp ảnh hưởng đến lượng nguyên vật liệu và công sức sản xuất, từ đó tác động đến giá cửa mdf.
Kích thước tiêu chuẩn và kích thước phi tiêu chuẩn:
- Các nhà sản xuất thường có kích thước tiêu chuẩn cho cửa, ví dụ như 800x2100mm, 900x2200mm (kích thước phủ bì). Việc sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn thường có chi phí tối ưu hơn.
- Kích thước phi tiêu chuẩn (lớn hơn hoặc nhỏ hơn kích thước tiêu chuẩn, hoặc có hình dáng đặc biệt) sẽ đòi hỏi điều chỉnh trong sản xuất, dẫn đến chi phí cao hơn.
- Kích thước ván MDF làm cửa thông thường là 1220 x 2440mm.
Độ dày cánh cửa phổ biến:
- Độ dày cánh cửa MDF phổ biến thường là 38mm, 40mm.
- Cánh cửa dày hơn thường mang lại cảm giác chắc chắn hơn, khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn một chút, nhưng cũng tốn nhiều vật liệu hơn và nặng hơn.
- Ván MDF có nhiều độ dày khác nhau, từ 3mm đến 25mm hoặc hơn, tùy theo nhu cầu sử dụng.
Ảnh hưởng của kích thước và độ dày đến lượng vật liệu và công sản xuất:
- Cửa có kích thước lớn hơn hoặc cánh dày hơn sẽ tiêu tốn nhiều cốt gỗ MDF, vật liệu phủ bề mặt và các vật liệu phụ trợ khác hơn.
- Công đoạn gia công, cắt xén, lắp ráp cho cửa lớn hơn cũng phức tạp và tốn thời gian hơn.
- Do đó, báo giá cửa gỗ công nghiệp mdf sẽ tăng tương ứng với sự gia tăng về kích thước và độ dày.
Giá cửa gỗ MDF còn phụ thuộc vào kích thước và độ dày của cửa
2.3. Phụ kiện đi kèm và thương hiệu
Phụ kiện không chỉ hoàn thiện chức năng sử dụng của bộ cửa mà còn ảnh hưởng đến tổng chi phí.
-
Loại khóa cửa:
- Khóa tay gạt: Phổ biến, đa dạng mẫu mã, chất liệu (inox, hợp kim, đồng...) và giá cả.
- Khóa nắm tròn: Đơn giản, giá thường rẻ hơn khóa tay gạt.
- Khóa thông minh (khóa điện tử, khóa vân tay): Hiện đại, tiện nghi, an toàn cao, nhưng chi phí đầu tư ban đầu lớn.
- Thương hiệu khóa (Hafele, Yale, Việt-Tiệp, Huy Hoàng...) cũng quyết định giá thành. Phụ kiện từ các thương hiệu uy tín như Hafele, Blum, Cariny thường có giá cao hơn.
-
Bản lề:
- Bản lề lá (bản lề bướm): Thông dụng, dễ lắp đặt.
- Bản lề cối (bản lề trụ): Chịu lực tốt, thẩm mỹ hơn.
- Số lượng bản lề (thường 3-4 cái/cánh) và chất liệu (inox 201, inox 304...) cũng ảnh hưởng đến giá.
-
Khung bao cửa:
- Khung bao đơn, khung bao kép: Tùy thuộc vào độ dày tường.
- Vật liệu khung bao: Có thể làm bằng gỗ tự nhiên ghép thanh, gỗ công nghiệp MDF (cùng loại với cánh hoặc khác), hoặc các vật liệu khác. Khung bao bằng gỗ tự nhiên thường có giá cao hơn.
- Kích thước khung bao tiêu chuẩn thường là 40x110mm hoặc 45x110mm.
- Nẹp chỉ cửa: Dùng để che khe hở giữa khung bao và tường, tăng tính thẩm mỹ. Chất liệu và kích thước nẹp chỉ (ví dụ nẹp 40x10mm) cũng là một phần chi phí.
- Thương hiệu phụ kiện và ảnh hưởng giá: Phụ kiện từ các thương hiệu nổi tiếng, có chất lượng tốt, độ bền cao thường đi kèm với giá thành cao hơn. Tuy nhiên, đầu tư vào phụ kiện tốt sẽ đảm bảo cửa vận hành êm ái, bền bỉ và an toàn hơn.
Phụ kiện đi kèm với cửa cũng ảnh hưởng đến giá cửa gỗ MDF
2.4. Yếu tố khác
Ngoài các yếu tố chính trên, một số yếu tố khác cũng góp phần định hình báo giá cửa gỗ công nghiệp MDF.
- Số lượng đơn hàng: Mua lẻ (1-2 bộ) thường có đơn giá cao hơn so với mua số lượng lớn cho cả công trình (ví dụ: căn hộ, dự án). Các nhà cung cấp thường có chính sách chiết khấu cho đơn hàng lớn.
- Mẫu mã và độ phức tạp của thiết kế: Cửa phẳng, thiết kế đơn giản sẽ có giá thấp hơn. Các mẫu cửa có thêm chi tiết như phào chỉ nổi, chạy rãnh âm, pano, ô kính, lá sách... sẽ đòi hỏi thêm vật liệu và công gia công, do đó chi phí sẽ cao hơn.
-
Chính sách của nhà cung cấp:
- Bảo hành: Thời gian bảo hành (thường từ 1 năm trở lên) và phạm vi bảo hành cũng là một yếu tố cần xem xét.
- Vận chuyển: Chi phí vận chuyển có thể được tính riêng hoặc đã bao gồm trong báo giá, tùy thuộc vào khoảng cách, số lượng và chính sách của từng đơn vị.
- Lắp đặt: Công lắp đặt thường được tính riêng cho mỗi bộ cửa. Một số nhà cung cấp có thể miễn phí lắp đặt cho đơn hàng lớn hoặc trong các chương trình khuyến mãi.
3. Báo giá chi tiết cửa gỗ công nghiệp MDF mới nhất
Dưới đây là bảng báo giá cửa gỗ công nghiệp MDF tham khảo tại Saigondoor. Lưu ý rằng đây là mức giá ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố đã phân tích ở trên, cũng như thời điểm đặt hàng. Để có báo giá chính xác nhất cho công trình của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
STT |
LOẠI CỬA |
MODEL |
ĐƠN GIÁ BỘ HOÀN THIỆN(VNĐ/m2) |
CHI TIẾT |
1 |
Cửa MDF Veneer / Ván ép phủ Veneer(xoan đào, Ash, căm xe) |
Phẳng |
1.750.000 |
Khung bao 40 x 110mm |
Nẹp chỉ 10 x 40mm |
||||
2 |
Cửa MDF Veneer (lõi xanh chống ẩm)(xoan đào, Ash, căm xe) |
Phẳng |
1.850.000 |
Khung bao 40 x 110mm |
Nẹp chỉ 10 x 40mm |
||||
3 |
Cửa MDF phủ Melamine(Mã màu cơ bản) |
Phẳng |
2.150.000 |
Khung bao 45 x 110mm |
Nẹp chỉ 10 x 40mm |
||||
4 |
Cửa MDF phủ Laminate(Áp dụng cho các mã màu cơ bản) |
Phẳng |
2.650.000 |
Khung bao 45 x 110mm |
Nẹp chỉ 10 x 40mm |
||||
5 |
Cửa Plastic phủ Laminate(Áp dụng cho các mã màu cơ bản) |
Phẳng |
3.650.000 |
Khung bao 45 x 110mmm |
Nẹp chỉ 10 x 40m |
||||
6 |
Cửa Gỗ Tự Nhiên ghép phủ veneer(xoan đào, Ash, căm xe) |
Phẳng |
2.950.000 |
Khung bao 45 x 110mm |
Nẹp chỉ 10 x 40mm |
Lưu ý quan trọng:
- Đơn giá trên thường áp dụng cho kích thước cửa tiêu chuẩn (ví dụ: 900 x 2200mm).
- Giá chưa bao gồm VAT (nếu có).
- Giá chưa bao gồm chi phí phụ kiện (khóa, bản lề, mắt thần, tay nắm, chặn cửa...), chi phí lắp đặt và vận chuyển (trừ khi có chính sách ưu đãi riêng).
- Các mẫu có thiết kế đặc biệt (ô kính, pano, chỉ nhôm...) sẽ có chi phí phát sinh.
Để nhận báo giá cửa gỗ mdf chính xác và chi tiết nhất, bạn nên cung cấp thông tin cụ thể về số lượng, kích thước, mẫu mã, loại cốt gỗ, loại bề mặt phủ và địa điểm công trình cho Saigondoor.
Báo giá chi tiết cửa gỗ công nghiệp MDF mới nhất
4. Chi phí lắp đặt và vận chuyển
Đây là hai khoản chi phí thường được tính riêng và bạn cần dự trù khi tính toán tổng giá cửa gỗ công nghiệp mdf.
4.1. Chi phí vận chuyển
Cách tính chi phí vận chuyển:
- Theo km: Một số đơn vị tính phí dựa trên khoảng cách từ kho hàng đến công trình.
- Theo chuyến: Áp dụng cho đơn hàng trong một khu vực nhất định, không phụ thuộc nhiều vào số lượng (trong giới hạn cho phép của phương tiện vận chuyển). Chi phí một chuyến vận chuyển nội thành TP.HCM có thể dao động từ 300.000 - 400.000 VNĐ.
- Miễn phí: Nhiều nhà cung cấp có chính sách miễn phí vận chuyển cho đơn hàng đạt giá trị nhất định hoặc số lượng bộ cửa nhất định (ví dụ: từ 3-4 bộ trở lên trong nội thành).
- Đối với khách hàng ở tỉnh, cước phí vận chuyển thường tính theo cước của chành xe hoặc đơn vị vận tải.
Lưu ý về địa điểm giao hàng: Địa điểm giao hàng dễ tiếp cận, có chỗ đậu xe tải sẽ thuận lợi hơn và có thể không phát sinh thêm chi phí bốc xếp đặc biệt.
4.2. Chi phí lắp đặt
Giá công lắp đặt cho 1 bộ cửa: Chi phí nhân công lắp đặt một bộ cửa gỗ công nghiệp MDF thường dao động từ 300.000 - 450.000 VNĐ/bộ, tùy thuộc vào nhà cung cấp và độ phức tạp của việc lắp đặt.
-
Chi phí phát sinh nếu có:
- Cắt tường, đục tường, mài sàn: Nếu ô chờ cửa không đạt chuẩn hoặc có vật cản, có thể phát sinh chi phí cho các công việc này.
- Lắp đặt các phụ kiện đặc biệt: Ví dụ, lắp khóa điện tử có thể phức tạp hơn và chi phí cao hơn so với lắp khóa cơ thông thường.
- Tháo dỡ cửa cũ (nếu có).
-
Nên tự lắp hay thuê thợ chuyên nghiệp
- Việc lắp đặt cửa đòi hỏi kỹ thuật, dụng cụ chuyên dụng và kinh nghiệm để đảm bảo cửa được lắp đặt đúng kỹ thuật, vận hành trơn tru, thẩm mỹ và an toàn.
- Nếu bạn không có kinh nghiệm, việc tự lắp đặt có thể dẫn đến sai sót, làm hỏng cửa hoặc tường, gây mất thời gian và có thể tốn kém hơn chi phí thuê thợ.
- Saigondoor khuyên bạn nên sử dụng dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp từ nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng và được hưởng chính sách bảo hành tốt nhất.
Các loại chi phí lắp đặt và vận chuyển cửa gỗ công nghiệp MDF
5. So sánh báo giá cửa MDF với các loại cửa khác
Để có lựa chọn tối ưu, việc so sánh giá cửa gỗ MDF với các loại cửa phổ biến khác là cần thiết.
5.1. So sánh với cửa gỗ tự nhiên
Cửa gỗ tự nhiên:
- Ưu điểm: Sang trọng, đẳng cấp với vân gỗ độc đáo, độ bền cao nếu được xử lý tốt, có thể chạm khắc hoa văn tinh xảo.
- Nhược điểm: Giá thành rất cao (đặc biệt các loại gỗ quý), dễ bị cong vênh, co ngót, mối mọt nếu không được xử lý kỹ hoặc do thay đổi thời tiết, nguồn cung ngày càng khan hiếm, trọng lượng nặng.
Cửa gỗ MDF:
- Ưu điểm: Giá cửa gỗ công nghiệp mdf thấp hơn nhiều, mẫu mã đa dạng, bề mặt đồng đều, ít cong vênh, co ngót, mối mọt hơn (đặc biệt với cốt chống ẩm), trọng lượng nhẹ hơn, thân thiện với môi trường hơn do sử dụng gỗ rừng trồng.
- Nhược điểm: Độ bền về mặt cơ học và khả năng chịu nước (với loại thường) không bằng gỗ tự nhiên tốt, không thể chạm trổ hoa văn phức tạp.
Khi nào nên chọn cửa MDF thay vì gỗ tự nhiên:
- Ngân sách hạn chế.
- Ưu tiên sự đa dạng về màu sắc, bề mặt hiện đại.
- Cần giải pháp nhanh chóng, thi công dễ dàng.
- Lo ngại về vấn đề cong vênh, co ngót của gỗ tự nhiên trong điều kiện khí hậu Việt Nam.
- Sử dụng cho các vị trí không yêu cầu quá cao về khả năng chịu lực đặc biệt hoặc không gian không quá sang trọng kiểu cổ điển.
5.2. So sánh với cửa nhựa giả gỗ (ABS, Composite)
Cửa nhựa giả gỗ (ABS Hàn Quốc, Composite):
- Ưu điểm: Chống nước tuyệt đối, không mối mọt, không cong vênh, co ngót, nhẹ nhàng, cách âm cách nhiệt tốt, mẫu mã đa dạng giả vân gỗ.
- Nhược điểm: Cảm giác không chắc chắn bằng cửa gỗ, một số loại giá rẻ có thể có độ bền màu không cao, khả năng chịu lực tác động mạnh có thể hạn chế hơn gỗ.
Cửa gỗ MDF:
- Ưu điểm: Cảm giác chắc chắn hơn, bề mặt có thể là Veneer gỗ thật mang lại vẻ đẹp tự nhiên hơn, giá cửa mdf có thể cạnh tranh.
- Nhược điểm: Cốt MDF thường chịu nước kém, MDF chống ẩm cũng chỉ chịu ẩm tốt chứ không chịu nước tuyệt đối như nhựa.
Giá cửa gỗ công nghiệp mdf loại phổ thông thường tương đương hoặc thấp hơn cửa nhựa ABS Hàn Quốc, cửa Composite chất lượng tốt. Tuy nhiên, các dòng MDF cao cấp (phủ Laminate xịn, cốt chống cháy) có thể có giá cao hơn.
Sự khác biệt về độ bền và thẩm mỹ:
- Độ bền: Cửa nhựa chịu nước tốt hơn, phù hợp cho nhà vệ sinh. Cửa MDF (đặc biệt loại tốt) có thể chịu lực tốt hơn.
- Thẩm mỹ: Cả hai đều có nhiều mẫu mã giả gỗ. Cửa MDF phủ Veneer cho vẻ đẹp gỗ tự nhiên hơn. Cửa nhựa có thể có những đường nét, màu sắc hiện đại.
So sánh cửa gỗ MDF với cửa nhựa ABS Hàn Quốc
5.3. So sánh với cửa HDF
Điểm giống và khác nhau giữa MDF và HDF:
- Giống nhau: Đều là gỗ công nghiệp dạng ván sợi, được sản xuất bằng cách ép sợi gỗ với keo và hóa chất.
- Khác nhau: HDF (High Density Fiberboard) có mật độ sợi gỗ cao hơn MDF (khoảng 800-1040 kg/m³ so với 600-800 kg/m³ của MDF). Do đó, HDF thường cứng hơn, chịu lực tốt hơn và có khả năng chống ẩm tốt hơn MDF thường một chút. Bề mặt HDF thường được định hình panel sẵn theo khuôn.
Khoảng giá cửa HDF so với cửa MDF:
- Báo giá cửa gỗ công nghiệp HDF (thường là loại sơn màu hoặc phủ Veneer theo panel định hình sẵn) thường được tính theo bộ.
- So với cửa MDF phẳng cùng kích thước và loại sơn/Veneer tương đương, giá cửa gỗ công nghiệp HDF có thể nhỉnh hơn một chút hoặc tương đương, tùy thuộc vào nhà sản xuất và mẫu mã. Cửa MDF có sự đa dạng hơn về các loại bề mặt phủ (Melamine, Laminate) và có thể làm phẳng hoàn toàn, trong khi cửa HDF thường có các panel dập nổi.
So sanh hai loại cửa gỗ công nghiệp MDF và HDF
Xem thêm: Cửa gỗ MDF và 6 điều bạn cần lưu ý khi sử dụng loại gỗ này
6. Câu hỏi thường gặp
Cửa MDF có bền không? Độ bền trung bình là bao lâu?
- Cửa gỗ MDF có độ bền khá tốt nếu được sản xuất từ cốt gỗ chất lượng, bề mặt phủ tốt và sử dụng, bảo quản đúng cách.
- Độ bền trung bình có thể từ 10-15 năm hoặc hơn, đặc biệt với các loại cốt chống ẩm và bề mặt cao cấp như Laminate. Tuy nhiên, tuổi thọ thực tế phụ thuộc vào môi trường sử dụng (độ ẩm, nhiệt độ, tần suất sử dụng) và cách bảo dưỡng.
Cửa MDF có chống nước được không? Nên dùng cho khu vực nào?
- Cửa MDF thường (cốt standard) có khả năng chịu nước kém, dễ bị phồng rộp, hư hỏng khi tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc trong môi trường độ ẩm cao kéo dài.
- Cửa MDF cốt chống ẩm (HMR - lõi xanh) có khả năng chịu ẩm tốt hơn nhiều, có thể sử dụng cho cửa phòng vệ sinh ở những vị trí khô ráo, ít bị nước văng trực tiếp, hoặc cho cửa thông phòng ở những vùng có khí hậu nồm ẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "chống ẩm" không có nghĩa là "chống nước tuyệt đối". Tránh để cửa ngâm nước hoặc tiếp xúc nước thường xuyên.
- Không nên dùng cửa MDF (kể cả loại chống ẩm) cho khu vực ngoài trời, nơi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng.
Làm sao để phân biệt cốt MDF chống ẩm thật?
- Cốt MDF chống ẩm chất lượng thường có màu xanh đặc trưng (do chất chỉ thị màu được trộn vào).
- Yêu cầu nhà cung cấp cho xem mẫu vật liệu, kiểm tra độ đặc chắc của ván.
- Chọn mua từ các nhà cung cấp uy tín như Saigondoor, có cam kết rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng vật liệu. Yêu cầu phiếu kiểm định chất lượng nếu có.
- Một thử nghiệm nhỏ (nếu được phép) là nhỏ vài giọt nước lên bề mặt cắt của cốt gỗ. Cốt chống ẩm tốt sẽ ít thấm nước hơn hoặc tốc độ thấm chậm hơn nhiều so với cốt thường.
Mua cửa MDF ở đâu uy tín và giá tốt?
Để mua được cửa MDF chất lượng với giá cửa gỗ công nghiệp mdf hợp lý, bạn nên tìm đến các đơn vị có kinh nghiệm lâu năm, có nhà xưởng sản xuất trực tiếp hoặc là đại lý phân phối chính hãng của các thương hiệu ván gỗ uy tín.
Saigondoor tự hào là đơn vị với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu, sản xuất và phân phối các loại cửa gỗ công nghiệp MDF, HDF cùng nhiều sản phẩm nội thất khác. Chúng tôi cam kết:
- Sử dụng nguồn vật liệu cốt gỗ, bề mặt phủ rõ ràng nguồn gốc, chất lượng đảm bảo.
- Đa dạng mẫu mã, màu sắc, đáp ứng mọi nhu cầu thiết kế.
- Báo giá cửa gỗ công nghiệp mdf cạnh tranh, tối ưu chi phí cho bạn.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
- Chính sách bảo hành, lắp đặt rõ ràng, uy tín.
Hãy đến showroom của Saigondoor hoặc liên hệ trực tiếp để trải nghiệm sản phẩm và nhận tư vấn chi tiết.
Có nên mua cửa MDF giá quá rẻ không?
- "Tiền nào của nấy" thường là một quy luật đúng trong nhiều trường hợp. Cửa MDF có giá quá rẻ so với mặt bằng chung của thị trường có thể tiềm ẩn rủi ro về chất lượng:
- Sử dụng cốt gỗ MDF kém chất lượng, không đủ tỷ trọng, dễ cong vênh, nhanh xuống cấp.
- Lớp phủ bề mặt mỏng, dễ bong tróc, trầy xước, phai màu.
- Keo dán và phụ gia không đảm bảo, có thể chứa hàm lượng Formaldehyde vượt mức cho phép, ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Phụ kiện đi kèm kém chất lượng, nhanh hỏng.
- Chế độ bảo hành không rõ ràng hoặc không được đảm bảo.
- Thay vì chỉ tập trung vào giá cửa mdf rẻ nhất, bạn nên cân nhắc tổng thể về chất lượng, độ bền, tính thẩm mỹ và uy tín của nhà cung cấp.
Những câu hỏi thường gặp khi lựa chọn mua cửa gỗ công nghiệp MDF
Việc nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa gỗ công nghiệp MDF là vô cùng quan trọng để bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Saigondoor ngay hôm nay để được đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tư vấn chi tiết, khảo sát thực tế và cung cấp báo giá cửa gỗ công nghiệp MDF cũng như báo giá cửa gỗ công nghiệp HDF chính xác nhất, phù hợp nhất cho không gian của bạn!
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Công ty cổ phần tập đoàn SaigonDoor
Địa chỉ: 92/20/5 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Điện thoại: 0818.400.400
Email: Sales.saigondoor@gmail.com
Website: https://saigondoor.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/SaigonDoor/
Youtube: https://www.youtube.com/@saigondoor
SaigonDoor luôn duy trì phương châm kinh doanh Chất lượng sản phẩm là số 1; Vì lợi ích của khách hàng, giá trị danh tiếng và uy tín của thương hiệu, SaigonDoor có trách nhiệm tới cùng đối với những sản phẩm do SaigonDoor cung cấp
Quý khách hàng có nhu cầu có thể liên hệ chúng tôi để được tư vấn, đặt mua Cửa & Nội thất online đảm bảo.

Giảm giá lên đến 25% khi thiết kế lắp đặt trọn gói.

Tặng phụ kiện, giao miễn phí nội thành HCM (trên 4 bộ).

Tặng đồ dùng thông minh nội thất trị giá 250.000đ.

Cơ hội nhận ưu đãi 50% Gói dịch vụ Bảo hành 5 năm.
Chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn & hỗ trợ nhanh nhất có thể
Công trình: Chung cư( Tại hệ thống Showroom )
Loại cửa: Cửa gỗ ( Cửa gỗ HDF sơn + Tay đẩy hơi loại tốt + Bản)
Kích thước: 1mm x 1mm
Cơ hội ưu đãi giảm trừ lên đến 1.000.000đ khi đặt mua sản phẩm ngay hôm nay
Chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn & hỗ trợ nhanh nhất có thể
Ghi chú:
- Mua nhiều tặng phụ kiện và được miễn phí vận chuyển trong nội thành Hồ Chí Minh
- Báo giá trên là khai toán, chưa bao gồm ô kính, ô gió, viền chỉ trang trí, phào chỉ, ô fix, hồ xây dựng.